単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,057,157 1,956,046 1,907,743 1,825,619 1,698,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,113 17,295 118,072 90,399 59,619
1. Tiền 50,488 16,795 95,072 62,399 20,619
2. Các khoản tương đương tiền 13,625 500 23,000 28,000 39,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 252,078 245,501 238,142 236,336 257,580
1. Đầu tư ngắn hạn 6,915 6,915 6,764 6,764 6,764
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,335 -2,292 -2,506 -2,823 -2,879
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 608,892 590,641 469,690 437,689 459,155
1. Phải thu khách hàng 99,551 137,377 114,254 86,070 109,632
2. Trả trước cho người bán 22,761 20,544 20,513 19,722 18,945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 244,955 271,095 173,182 181,156 207,449
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -553 -553 -1,438 -1,438 -1,438
IV. Tổng hàng tồn kho 1,080,875 1,054,813 1,034,536 1,014,778 877,474
1. Hàng tồn kho 1,080,875 1,054,813 1,034,536 1,014,778 877,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 51,199 47,796 47,304 46,417 44,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,555 17,586 17,555 17,545 17,545
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34,645 29,351 29,159 27,526 26,028
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 859 589 1,346 1,266
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 479,637 441,371 482,085 485,360 594,526
I. Các khoản phải thu dài hạn 168,063 120,564 107,956 107,956 96,455
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 78,779 41,327 28,719 28,719 28,719
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 89,285 79,237 79,237 79,237 67,736
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 182,778 184,100 182,659 181,163 191,294
1. Tài sản cố định hữu hình 182,691 184,022 182,539 181,056 191,201
- Nguyên giá 193,935 196,749 196,749 196,749 207,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,244 -12,727 -14,210 -15,693 -16,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 87 78 120 106 93
- Nguyên giá 338 338 393 393 393
- Giá trị hao mòn lũy kế -251 -260 -273 -286 -300
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 928 922 105,857
- Nguyên giá 0 0 935 935 107,082
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -8 -13 -1,225
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,221 11,221 73,803 73,783 95,415
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,721 6,721 6,721 6,721 6,721
3. Đầu tư dài hạn khác 3,500 4,500 69,560 69,560 91,172
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2,478 -2,498 -2,478
V. Tổng tài sản dài hạn khác 45,420 52,330 43,584 48,381 37,969
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,420 52,330 43,584 48,381 37,969
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,536,795 2,397,417 2,389,828 2,310,980 2,293,195
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,550,842 1,407,835 1,414,433 1,353,105 1,354,768
I. Nợ ngắn hạn 1,267,284 1,153,602 1,299,250 1,103,387 1,104,187
1. Vay và nợ ngắn 518,803 529,746 649,099 507,074 497,291
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 187,614 108,044 102,814 103,250 105,255
4. Người mua trả tiền trước 242,234 197,186 221,798 175,359 194,123
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,720 6,794 2,474 1,299 5,282
6. Phải trả người lao động 4,903 2,938 2,364 1,906 5,195
7. Chi phí phải trả 142,214 145,032 143,053 144,735 142,950
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 165,698 162,146 177,550 168,050 153,992
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 283,558 254,233 115,183 249,718 250,581
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 48,260 45,860 45,865 45,860 45,860
4. Vay và nợ dài hạn 232,809 206,582 67,494 202,037 202,900
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,490 1,791 1,825 1,821 1,821
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 985,953 989,582 975,395 957,875 938,427
I. Vốn chủ sở hữu 985,953 989,582 975,395 957,875 938,427
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 840,840 840,840 840,840 840,840 840,840
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 122,366 126,063 111,852 94,307 72,887
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98 98 98 98 98
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 22,747 22,680 22,704 22,728 24,700
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,536,795 2,397,417 2,389,828 2,310,980 2,293,195