TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
76,849
|
60,095
|
74,978
|
51,958
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,085
|
2,145
|
4,457
|
1,208
|
1. Tiền
|
5,085
|
2,145
|
4,457
|
1,208
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,021
|
23,058
|
15,077
|
13,087
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,470
|
19,295
|
11,979
|
11,886
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,834
|
1,202
|
2,830
|
903
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
362
|
3,206
|
268
|
299
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-645
|
-645
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,299
|
32,295
|
51,107
|
35,190
|
1. Hàng tồn kho
|
42,299
|
32,621
|
51,107
|
35,190
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-326
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,443
|
2,597
|
4,337
|
2,473
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
406
|
1,005
|
374
|
96
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,866
|
1,447
|
3,818
|
2,231
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
171
|
145
|
145
|
145
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,833
|
11,967
|
17,012
|
13,875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
10
|
10
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,479
|
11,586
|
12,139
|
10,764
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,479
|
11,586
|
12,139
|
10,764
|
- Nguyên giá
|
35,033
|
36,058
|
37,648
|
38,841
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,554
|
-24,471
|
-25,509
|
-28,076
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
355
|
381
|
4,863
|
3,100
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
355
|
381
|
4,863
|
3,100
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89,682
|
72,062
|
91,991
|
65,833
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74,709
|
50,225
|
69,789
|
47,569
|
I. Nợ ngắn hạn
|
74,709
|
50,225
|
69,789
|
47,569
|
1. Vay và nợ ngắn
|
35,356
|
14,139
|
32,051
|
17,725
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
26,070
|
20,493
|
27,544
|
15,575
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10
|
0
|
0
|
1,155
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14
|
957
|
80
|
210
|
6. Phải trả người lao động
|
10,413
|
12,541
|
8,462
|
9,537
|
7. Chi phí phải trả
|
515
|
633
|
52
|
458
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,040
|
1,073
|
1,336
|
1,351
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,973
|
21,837
|
22,202
|
18,264
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,973
|
21,837
|
22,202
|
18,264
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,111
|
15,111
|
15,111
|
15,111
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,587
|
2,587
|
2,587
|
2,772
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,724
|
4,140
|
4,504
|
381
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,292
|
389
|
265
|
1,559
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89,682
|
72,062
|
91,991
|
65,833
|