単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 76,849 60,095 74,978 51,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,085 2,145 4,457 1,208
1. Tiền 5,085 2,145 4,457 1,208
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,021 23,058 15,077 13,087
1. Phải thu khách hàng 23,470 19,295 11,979 11,886
2. Trả trước cho người bán 1,834 1,202 2,830 903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 362 3,206 268 299
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -645 -645 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 42,299 32,295 51,107 35,190
1. Hàng tồn kho 42,299 32,621 51,107 35,190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -326 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,443 2,597 4,337 2,473
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 406 1,005 374 96
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,866 1,447 3,818 2,231
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 171 145 145 145
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,833 11,967 17,012 13,875
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,479 11,586 12,139 10,764
1. Tài sản cố định hữu hình 12,479 11,586 12,139 10,764
- Nguyên giá 35,033 36,058 37,648 38,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,554 -24,471 -25,509 -28,076
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 355 381 4,863 3,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 355 381 4,863 3,100
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,682 72,062 91,991 65,833
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74,709 50,225 69,789 47,569
I. Nợ ngắn hạn 74,709 50,225 69,789 47,569
1. Vay và nợ ngắn 35,356 14,139 32,051 17,725
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 26,070 20,493 27,544 15,575
4. Người mua trả tiền trước 10 0 0 1,155
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14 957 80 210
6. Phải trả người lao động 10,413 12,541 8,462 9,537
7. Chi phí phải trả 515 633 52 458
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,040 1,073 1,336 1,351
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,973 21,837 22,202 18,264
I. Vốn chủ sở hữu 14,973 21,837 22,202 18,264
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,111 15,111 15,111 15,111
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,587 2,587 2,587 2,772
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,724 4,140 4,504 381
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,292 389 265 1,559
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,682 72,062 91,991 65,833