TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68,815
|
39,339
|
76,550
|
74,394
|
63,162
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,086
|
2,108
|
810
|
211
|
137
|
1. Tiền
|
3,086
|
2,108
|
810
|
211
|
137
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,986
|
21,169
|
8,713
|
58,483
|
59,271
|
1. Phải thu khách hàng
|
41,512
|
18,563
|
6,750
|
33,201
|
19,833
|
2. Trả trước cho người bán
|
205
|
2
|
1,929
|
13,802
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11,180
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
469
|
103
|
34
|
300
|
363
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19,537
|
15,729
|
66,727
|
15,126
|
3,692
|
1. Hàng tồn kho
|
19,537
|
15,729
|
66,926
|
15,126
|
3,692
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-199
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
206
|
333
|
300
|
574
|
63
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
190
|
0
|
0
|
140
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
333
|
300
|
434
|
33
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
74,195
|
71,922
|
41,291
|
41,199
|
41,013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70,000
|
0
|
0
|
0
|
40,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
70,000
|
0
|
0
|
0
|
40,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,127
|
1,922
|
1,291
|
1,149
|
1,013
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,006
|
1,898
|
1,276
|
1,140
|
1,010
|
- Nguyên giá
|
10,874
|
7,712
|
7,182
|
2,938
|
2,938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,867
|
-5,814
|
-5,906
|
-1,798
|
-1,929
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
121
|
25
|
15
|
9
|
3
|
- Nguyên giá
|
210
|
222
|
222
|
210
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89
|
-197
|
-207
|
-201
|
-27
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
70,000
|
40,000
|
40,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
40,000
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
70,000
|
0
|
40,000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68
|
0
|
0
|
50
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68
|
0
|
0
|
50
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
143,010
|
111,261
|
117,841
|
115,593
|
104,175
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,505
|
7,602
|
14,051
|
11,699
|
155
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38,505
|
7,602
|
14,051
|
11,699
|
155
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,283
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
35,243
|
6,575
|
11,655
|
10,701
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
234
|
0
|
115
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
111
|
579
|
627
|
754
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
176
|
0
|
0
|
89
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,178
|
293
|
1,500
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
104,505
|
103,660
|
103,789
|
103,894
|
104,020
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
104,505
|
103,660
|
103,789
|
103,894
|
104,020
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
598
|
598
|
598
|
598
|
598
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,907
|
3,062
|
3,192
|
3,296
|
3,422
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
281
|
155
|
155
|
155
|
155
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
143,010
|
111,261
|
117,841
|
115,593
|
104,175
|