単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 76,260 97,263 151,830 452,028 688,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,637 63,195 48,140 19,602 46,397
1. Tiền 49,637 7,195 3,140 19,602 46,397
2. Các khoản tương đương tiền 0 56,000 45,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 2,000 2,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,786 26,960 17,289 67,258 484,650
1. Phải thu khách hàng 24,012 24,956 7,493 6,987 80,650
2. Trả trước cho người bán 302 1,425 9,642 12,645 13,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 471 579 700 48,237 53,250
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -546 -610 -621
IV. Tổng hàng tồn kho 1,253 5,901 82,014 361,484 155,802
1. Hàng tồn kho 1,253 5,901 82,014 361,484 155,802
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 585 1,206 4,386 1,685 109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 585 1,206 1,357 374 109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3,030 1,311 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 61,819 63,951 254,532 806,169 841,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,044 3,011 3,221 3,433 4,809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,044 3,011 3,221 3,433 4,809
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47,847 46,957 87,713 73,932 106,659
1. Tài sản cố định hữu hình 4,962 5,779 47,711 73,926 74,442
- Nguyên giá 52,910 45,206 90,275 116,693 126,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,948 -39,427 -42,564 -42,767 -51,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 32,216
- Nguyên giá 0 0 0 0 32,996
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -779
3. Tài sản cố định vô hình 42,885 41,178 40,002 6 0
- Nguyên giá 44,113 44,113 44,113 185 185
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,228 -2,935 -4,111 -179 -185
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,584 8,584 8,584 8,584 8,584
- Nguyên giá 8,584 8,584 8,584 8,584 8,584
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 145,700 697,500 697,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 145,700 697,500 697,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,345 5,399 9,314 22,720 23,969
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,007 5,061 9,314 22,720 23,969
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 338 338 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,080 161,215 406,362 1,258,197 1,530,478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 56,273 61,876 63,763 142,269 362,273
I. Nợ ngắn hạn 21,283 31,410 27,000 123,698 327,675
1. Vay và nợ ngắn 0 0 4,388 23,304 163,796
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,514 10,094 5,802 17,561 133,415
4. Người mua trả tiền trước 524 268 1,950 72,421 19,641
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,145 4,255 2,218 4,709 7,432
6. Phải trả người lao động 706 875 657 950 1,132
7. Chi phí phải trả 6,142 13,088 10,548 3,394 1,432
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,243 986 499 298 629
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34,990 30,466 36,763 18,572 34,598
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 6,297 15,139 30,947
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 2,044 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 3,011 3,011 3,433 3,652
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 81,807 99,338 342,599 1,115,928 1,168,205
I. Vốn chủ sở hữu 81,807 99,338 342,599 1,115,928 1,168,205
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 300,000 1,050,000 1,050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -165 -1,371 -1,371
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,858 11,019 11,019 12,926 12,926
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,949 28,319 31,745 54,372 106,649
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,010 1,844 940 1,061 197
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,080 161,215 406,362 1,258,197 1,530,478