単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206,174 300,995 281,137 405,471 389,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,950 216,910 194,118 10,651 209,648
1. Tiền 1,950 3,110 6,618 10,651 10,848
2. Các khoản tương đương tiền 62,000 213,800 187,500 0 198,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,500 0 24,500 305,800 89,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,609 23,774 15,862 28,068 32,769
1. Phải thu khách hàng 38,584 20,633 14,294 22,952 30,278
2. Trả trước cho người bán 840 2,905 965 490 360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,185 236 603 4,626 2,131
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 62,405 59,126 46,374 59,320 55,866
1. Hàng tồn kho 69,793 70,728 57,080 69,371 65,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,388 -11,603 -10,706 -10,051 -9,792
V. Tài sản ngắn hạn khác 710 1,185 283 1,632 1,898
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 410 862 283 1,165 1,853
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 468 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 300 323 0 0 46
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 189,196 126,312 113,480 89,159 80,407
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 178,015 114,849 99,168 84,141 76,573
1. Tài sản cố định hữu hình 178,015 114,007 98,680 84,007 76,573
- Nguyên giá 689,621 696,017 704,593 704,818 711,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -511,607 -582,010 -605,913 -620,810 -635,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 842 488 134 0
- Nguyên giá 350 1,412 1,412 1,412 1,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -350 -570 -924 -1,278 -1,412
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 7,300 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,716 11,453 7,002 5,008 3,825
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,150 9,092 4,817 2,953 1,820
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,565 2,361 2,185 2,056 2,005
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395,370 427,307 394,617 494,630 469,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125,123 155,999 98,892 199,643 164,611
I. Nợ ngắn hạn 124,684 155,796 98,673 199,417 164,379
1. Vay và nợ ngắn 10,300 55,805 0 107,992 47,600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,303 9,073 9,844 10,110 18,757
4. Người mua trả tiền trước 1,405 1,010 2,109 434 116
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,164 71,490 68,838 64,680 64,759
6. Phải trả người lao động 5,963 4,584 6,555 4,266 2,293
7. Chi phí phải trả 1,247 1,421 2,059 1,813 1,996
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,762 7,212 5,416 5,813 24,775
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 439 203 219 226 232
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 439 203 219 226 232
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 270,247 271,307 295,725 294,987 305,078
I. Vốn chủ sở hữu 270,247 271,307 295,725 294,987 305,078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180,000 180,000 180,000 180,000 180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 6,157 6,157 6,157 6,157 6,157
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 33,969 33,969 33,969 33,969 33,969
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,120 51,181 75,598 74,861 84,952
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,540 5,201 3,852 4,309 4,084
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395,370 427,307 394,617 494,630 469,689