単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 196,534 135,340 111,491 202,088 287,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,054 36,652 11,459 14,750 18,156
1. Tiền 32,054 33,652 8,459 14,750 18,156
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 3,000 3,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000 3,000 3,000 8,000 32,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,130 73,721 78,542 145,048 185,831
1. Phải thu khách hàng 99,009 44,950 66,647 89,349 97,387
2. Trả trước cho người bán 20,008 21,882 16,661 57,692 83,363
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,824 11,102 7,468 15,080 21,821
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -711 -4,213 -12,235 -17,072 -16,740
IV. Tổng hàng tồn kho 11,151 16,562 13,379 29,025 45,465
1. Hàng tồn kho 11,151 16,562 13,379 29,025 45,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,198 5,404 5,111 5,265 5,958
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,198 1,217 724 1,216 1,910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 140 198 1 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 4,048 4,189 4,048 4,048
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 247,760 213,115 195,268 184,767 173,112
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,185 2,218 2,395 2,461 2,480
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,185 2,218 2,395 2,461 2,480
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64,073 57,501 53,222 49,685 46,711
1. Tài sản cố định hữu hình 62,112 55,993 52,008 48,743 46,029
- Nguyên giá 154,829 155,696 154,167 154,353 154,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,717 -99,703 -102,159 -105,610 -108,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,961 1,508 1,214 943 683
- Nguyên giá 4,141 4,141 4,141 4,141 4,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,180 -2,633 -2,927 -3,198 -3,458
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 27,007 25,762 24,519 23,492 22,666
- Nguyên giá 36,742 36,742 36,742 36,742 36,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,734 -10,980 -12,223 -13,249 -14,076
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 115,167 95,276 87,618 85,588 82,630
1. Đầu tư vào công ty con 16,208 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,547 91,547 91,547 91,547 91,547
3. Đầu tư dài hạn khác 11,393 11,393 11,393 11,393 11,079
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,980 -7,664 -15,321 -17,351 -19,996
V. Tổng tài sản dài hạn khác 39,134 32,164 27,319 23,346 18,625
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,134 32,164 27,319 23,346 18,625
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 444,294 348,455 306,759 386,855 460,522
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 176,143 148,341 130,677 192,720 236,538
I. Nợ ngắn hạn 149,729 119,288 94,523 158,431 203,275
1. Vay và nợ ngắn 88,654 53,371 41,864 28,030 52,780
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,998 17,369 11,746 21,516 27,400
4. Người mua trả tiền trước 11,757 5,171 6,853 23,111 30,979
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,360 3,114 116 2,131 2,741
6. Phải trả người lao động 8,753 1,951 2,300 4,913 7,907
7. Chi phí phải trả 2,550 5,848 1,499 45,347 49,082
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,713 7,393 4,110 13,788 7,610
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,952 8,892 0 8,892 8,892
II. Nợ dài hạn 26,414 29,053 36,154 34,289 33,262
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 13,580 17,225 25,332 24,474 24,454
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 268,150 200,114 176,082 194,135 223,985
I. Vốn chủ sở hữu 268,150 200,114 176,082 194,135 223,985
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -785 -911 -911 -911 -911
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,636 4,636 4,636 4,636 4,636
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,300 -53,611 -77,642 -59,589 -29,740
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 8,892 3 27
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 444,294 348,455 306,759 386,855 460,522