単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48,149 26,116 47,408 37,437 37,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,751 15,631 27,561 5,152 14,806
1. Tiền 9,630 5,351 8,061 5,152 9,306
2. Các khoản tương đương tiền 26,122 10,280 19,500 0 5,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1,800 3,000 2,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,285 9,633 16,715 27,746 17,579
1. Phải thu khách hàng 11,543 9,258 13,776 9,776 16,521
2. Trả trước cho người bán 224 726 3,019 17,971 1,466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 500 574 793 955 711
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -982 -925 -872 -957 -1,121
IV. Tổng hàng tồn kho 1,012 729 1,233 1,173 728
1. Hàng tồn kho 1,012 729 1,233 1,173 728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 100 123 100 367 2,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 100 123 100 160 313
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 207 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 2,146
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 311,873 296,524 279,269 270,194 269,962
I. Các khoản phải thu dài hạn 891 660 428 197 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 891 660 428 197 100
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 308,978 294,036 276,927 265,838 265,758
1. Tài sản cố định hữu hình 308,978 293,865 276,794 265,745 265,703
- Nguyên giá 521,212 524,917 526,024 534,689 555,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -212,233 -231,052 -249,230 -268,944 -289,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 171 132 93 54
- Nguyên giá 0 195 195 195 195
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -24 -63 -102 -141
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,170 1,170 1,170 1,170 1,170
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,170 1,170 1,170 1,170 1,170
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 833 433 280 1,456 521
1. Chi phí trả trước dài hạn 387 424 278 1,455 520
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 446 9 2 1 1
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 360,022 322,640 326,677 307,631 307,535
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 84,489 42,073 24,535 28,060 29,661
I. Nợ ngắn hạn 30,700 24,693 20,183 15,259 17,757
1. Vay và nợ ngắn 8,000 8,000 0 1,528 1,620
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,554 2,312 1,359 1,221 3,777
4. Người mua trả tiền trước 16 1,285 145 186 257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 915 865 4,729 1,385 1,629
6. Phải trả người lao động 13,472 8,522 10,554 3,661 5,567
7. Chi phí phải trả 120 170 0 0 109
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 315 360 43 3,107 778
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,000 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 53,789 17,380 4,352 12,802 11,904
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 46,000 12,000 0 10,699 8,987
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 275,533 280,567 302,142 279,571 277,873
I. Vốn chủ sở hữu 275,533 280,567 302,142 279,571 277,873
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245,018 245,018 245,018 245,018 245,018
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 275 275 275 275 275
4. Cổ phiếu quỹ -482 -482 -482 -482 -482
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,738 4,546 8,078 14,511 14,511
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,737 26,899 44,884 15,971 14,128
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,900 771 471 1,710 882
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,247 4,310 4,368 4,278 4,423
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 360,022 322,640 326,677 307,631 307,535