単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 118,447 97,756 114,377 102,339 102,702
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,627 39,812 61,067 22,668 37,009
1. Tiền 25,627 27,799 46,039 21,668 31,509
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 12,013 15,028 1,000 5,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10,060 13,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,485 53,440 48,827 64,899 44,449
1. Phải thu khách hàng 62,369 34,855 38,617 45,559 32,874
2. Trả trước cho người bán 4,014 4,797 4,358 4,725 4,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,166 21,325 13,929 22,564 15,032
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,063 -7,537 -8,077 -7,950 -7,707
IV. Tổng hàng tồn kho 6,191 3,855 3,765 3,629 7,363
1. Hàng tồn kho 6,363 4,005 3,840 3,730 7,464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -172 -150 -75 -101 -101
V. Tài sản ngắn hạn khác 144 648 718 1,083 680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135 355 522 1,038 601
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1 0 0 49
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 292 196 45 30
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 70,049 60,701 56,028 52,067 49,296
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000 2,000 2,000 2,000 2,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,000 2,000 2,000 2,000 2,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46,056 43,704 34,628 29,936 27,051
1. Tài sản cố định hữu hình 37,852 35,501 26,424 21,732 18,848
- Nguyên giá 94,381 102,679 105,029 103,762 88,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,529 -67,179 -78,605 -82,030 -69,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,203 8,203 8,203 8,203 8,203
- Nguyên giá 8,203 8,203 8,203 8,203 8,203
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16,532 14,625 14,276 14,270 14,010
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 24,188 24,188 24,188 24,188 24,188
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9,657 -9,563 -9,912 -9,919 -10,179
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,462 372 5,124 5,862 6,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,120 0 4,773 5,526 5,610
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 341 372 350 336 625
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 188,497 158,457 170,404 154,406 151,997
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100,479 74,532 88,831 72,955 72,833
I. Nợ ngắn hạn 99,807 73,859 88,831 72,955 72,833
1. Vay và nợ ngắn 10,298 0 4,497 750 1,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 48,037 30,841 31,025 21,222 14,637
4. Người mua trả tiền trước 1,223 798 1,022 846 1,957
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,855 7,804 7,705 13,609 11,793
6. Phải trả người lao động 2,009 1,913 2,001 3,081 5,649
7. Chi phí phải trả 7,246 2,069 1,942 3,335 5,535
8. Phải trả nội bộ 27 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,553 29,989 40,079 29,515 27,235
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 673 673 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 460 460 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 88,017 83,925 81,573 81,452 79,164
I. Vốn chủ sở hữu 88,017 83,925 81,573 81,452 79,164
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40,500 40,500 40,500 40,500 40,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,355 20,355 20,355 20,355 20,355
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
4. Cổ phiếu quỹ -574 -574 -574 -574 -574
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,643 8,643 8,643 8,643 8,643
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,094 12,002 9,649 9,528 7,240
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 230 363 452 310 339
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 188,497 158,457 170,404 154,406 151,997