TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102,337
|
93,877
|
91,855
|
97,637
|
103,293
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,668
|
40,637
|
40,206
|
39,309
|
37,018
|
1. Tiền
|
21,668
|
39,637
|
34,806
|
33,859
|
31,518
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
1,000
|
5,400
|
5,450
|
5,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,060
|
2,200
|
8,200
|
13,200
|
13,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,897
|
46,002
|
38,804
|
40,067
|
44,441
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,559
|
25,517
|
25,908
|
23,054
|
32,874
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,725
|
6,056
|
4,700
|
4,329
|
4,250
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,562
|
22,316
|
16,084
|
20,392
|
15,024
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,950
|
-7,887
|
-7,887
|
-7,708
|
-7,708
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,629
|
3,662
|
3,983
|
3,620
|
7,363
|
1. Hàng tồn kho
|
3,730
|
3,762
|
4,084
|
3,720
|
7,464
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,083
|
1,376
|
661
|
1,441
|
1,270
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,038
|
1,343
|
654
|
1,320
|
1,191
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
57
|
49
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
45
|
33
|
8
|
64
|
30
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52,067
|
50,616
|
45,921
|
44,785
|
48,757
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,936
|
28,709
|
25,087
|
24,187
|
27,069
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,732
|
20,506
|
16,883
|
15,984
|
18,866
|
- Nguyên giá
|
103,762
|
103,762
|
84,484
|
84,860
|
88,192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82,030
|
-83,256
|
-67,601
|
-68,877
|
-69,326
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
- Nguyên giá
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,270
|
14,270
|
14,010
|
14,010
|
14,010
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,188
|
24,188
|
24,188
|
24,188
|
24,188
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9,919
|
-9,919
|
-10,179
|
-10,179
|
-10,179
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,862
|
5,637
|
4,824
|
4,588
|
5,678
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,526
|
5,301
|
4,488
|
4,252
|
5,053
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
336
|
336
|
336
|
336
|
625
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
154,404
|
144,493
|
137,776
|
142,422
|
152,050
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
72,979
|
62,596
|
59,306
|
63,489
|
72,888
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72,979
|
62,596
|
59,306
|
63,489
|
72,888
|
1. Vay và nợ ngắn
|
750
|
0
|
0
|
500
|
1,400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,221
|
12,701
|
16,396
|
14,134
|
14,637
|
4. Người mua trả tiền trước
|
846
|
4,209
|
2,386
|
1,949
|
1,957
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,634
|
9,975
|
9,329
|
9,927
|
11,794
|
6. Phải trả người lao động
|
3,081
|
2,905
|
5,241
|
6,276
|
5,703
|
7. Chi phí phải trả
|
3,335
|
3,389
|
3,710
|
3,189
|
5,535
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
29,515
|
28,870
|
21,575
|
26,545
|
27,235
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81,425
|
81,897
|
78,470
|
78,933
|
79,162
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81,425
|
81,897
|
78,470
|
78,933
|
79,162
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,355
|
20,355
|
20,355
|
20,355
|
20,355
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,643
|
8,643
|
8,643
|
8,643
|
8,643
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,501
|
9,973
|
6,546
|
7,009
|
7,238
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
310
|
198
|
545
|
378
|
339
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
154,404
|
144,493
|
137,776
|
142,422
|
152,050
|