Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
400,589
|
576,232
|
365,249
|
420,857
|
354,303
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
400,589
|
576,232
|
365,249
|
420,857
|
354,303
|
Giá vốn hàng bán
|
386,756
|
558,505
|
340,689
|
372,434
|
304,003
|
Lợi nhuận gộp
|
13,833
|
17,727
|
24,560
|
48,423
|
50,300
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,924
|
974
|
3,510
|
1,267
|
885
|
Chi phí tài chính
|
6,670
|
6,119
|
8,558
|
16,198
|
15,550
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,681
|
5,813
|
8,532
|
15,949
|
15,550
|
Chi phí bán hàng
|
1,499
|
2,806
|
1,444
|
1,382
|
435
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,757
|
3,758
|
4,152
|
4,582
|
5,666
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,348
|
6,205
|
13,950
|
27,681
|
29,535
|
Thu nhập khác
|
856
|
419
|
364
|
20
|
549
|
Chi phí khác
|
840
|
17
|
75
|
47
|
205
|
Lợi nhuận khác
|
16
|
402
|
289
|
-27
|
343
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,804
|
189
|
34
|
153
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,364
|
6,607
|
14,239
|
27,654
|
29,878
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,832
|
1,290
|
1,391
|
917
|
1,003
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3
|
5
|
3
|
8
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,835
|
1,296
|
1,395
|
924
|
1,003
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,530
|
5,311
|
12,844
|
26,729
|
28,875
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
74
|
2,402
|
567
|
611
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,530
|
5,237
|
10,442
|
26,105
|
28,264
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|