Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
230,894
|
329,546
|
468,169
|
390,503
|
318,163
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
230,894
|
329,546
|
468,169
|
390,503
|
318,163
|
Giá vốn hàng bán
|
210,855
|
283,452
|
422,515
|
341,215
|
267,546
|
Lợi nhuận gộp
|
20,039
|
46,094
|
45,654
|
49,288
|
50,617
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
100
|
334
|
1,355
|
879
|
439
|
Chi phí tài chính
|
5,836
|
13,896
|
19,918
|
17,925
|
19,052
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,800
|
13,896
|
19,918
|
17,925
|
19,052
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,075
|
29,052
|
22,181
|
29,972
|
26,686
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,227
|
3,481
|
4,910
|
2,270
|
5,319
|
Thu nhập khác
|
423
|
824
|
2,296
|
613
|
154
|
Chi phí khác
|
213
|
288
|
1,770
|
1,384
|
1,456
|
Lợi nhuận khác
|
210
|
536
|
525
|
-771
|
-1,303
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,437
|
4,016
|
5,435
|
1,499
|
4,016
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
393
|
583
|
1,224
|
6,068
|
3,512
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
393
|
583
|
1,224
|
6,068
|
3,512
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,044
|
3,433
|
4,211
|
-4,569
|
504
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
214
|
45
|
6
|
-631
|
-889
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,830
|
3,388
|
4,206
|
-3,939
|
1,393
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|