TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,756,928
|
1,825,286
|
2,323,523
|
2,325,988
|
2,693,656
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74,551
|
20,570
|
64,346
|
38,078
|
61,180
|
1. Tiền
|
74,551
|
20,570
|
64,346
|
38,078
|
61,180
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,165,635
|
1,322,695
|
1,671,042
|
1,772,491
|
1,984,216
|
1. Phải thu khách hàng
|
582,253
|
621,025
|
818,032
|
970,685
|
1,080,167
|
2. Trả trước cho người bán
|
141,016
|
177,129
|
296,598
|
178,755
|
224,627
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
445,936
|
524,541
|
556,412
|
623,051
|
679,423
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,570
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
476,394
|
449,754
|
537,042
|
470,841
|
613,917
|
1. Hàng tồn kho
|
481,337
|
454,697
|
541,985
|
475,784
|
618,860
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,943
|
-4,943
|
-4,943
|
-4,943
|
-4,943
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40,347
|
32,268
|
51,093
|
44,578
|
34,342
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,207
|
19,822
|
31,938
|
32,969
|
11,789
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,140
|
12,309
|
19,125
|
11,609
|
22,540
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
138
|
29
|
0
|
12
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
816,374
|
795,708
|
800,762
|
1,130,597
|
1,047,564
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
369,545
|
366,820
|
364,903
|
430,425
|
292,723
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
369,545
|
366,820
|
364,903
|
430,425
|
292,723
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
174,138
|
170,489
|
166,834
|
170,813
|
189,833
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86,557
|
83,125
|
79,671
|
83,794
|
100,037
|
- Nguyên giá
|
147,069
|
147,625
|
148,166
|
155,439
|
172,567
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,512
|
-64,500
|
-68,495
|
-71,645
|
-72,530
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,839
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,971
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-132
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
87,580
|
87,364
|
87,163
|
87,018
|
86,957
|
- Nguyên giá
|
89,141
|
89,141
|
89,141
|
89,175
|
89,323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,560
|
-1,777
|
-1,978
|
-2,156
|
-2,366
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
138,438
|
115,936
|
115,936
|
382,438
|
408,438
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
68,000
|
0
|
0
|
0
|
26,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
40,000
|
85,498
|
85,498
|
205,000
|
205,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,963
|
13,786
|
11,882
|
5,987
|
23,291
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,963
|
13,786
|
11,882
|
5,987
|
23,291
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
105,589
|
101,162
|
98,436
|
94,898
|
91,360
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,573,302
|
2,620,995
|
3,124,285
|
3,456,586
|
3,741,220
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,648,871
|
1,684,982
|
2,189,368
|
2,396,229
|
2,664,428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,522,115
|
1,549,209
|
2,053,798
|
1,960,821
|
2,301,933
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,183,273
|
1,337,594
|
1,682,892
|
1,686,853
|
1,858,338
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
155,049
|
77,630
|
214,437
|
168,035
|
281,114
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42,805
|
39,286
|
57,764
|
26,434
|
76,190
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,392
|
6,924
|
4,918
|
6,969
|
9,426
|
6. Phải trả người lao động
|
16,193
|
3,254
|
1,165
|
-249
|
12,332
|
7. Chi phí phải trả
|
15,505
|
12,933
|
7,921
|
10,756
|
8,816
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
82,365
|
69,535
|
82,931
|
60,218
|
328
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
53,906
|
II. Nợ dài hạn
|
126,756
|
135,773
|
135,570
|
435,408
|
362,495
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
300,000
|
33,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
126,756
|
135,773
|
135,570
|
135,408
|
329,495
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
924,430
|
936,013
|
934,918
|
1,060,357
|
1,076,792
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
924,430
|
936,013
|
934,918
|
1,060,357
|
1,076,792
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
760,175
|
760,175
|
760,175
|
798,184
|
893,965
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
19,004
|
19,004
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,368
|
4,368
|
4,368
|
4,368
|
4,368
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
125,227
|
138,775
|
143,156
|
165,177
|
75,363
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,534
|
1,972
|
1,591
|
1,529
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
33,445
|
31,479
|
26,003
|
72,408
|
82,878
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,573,302
|
2,620,995
|
3,124,285
|
3,456,586
|
3,741,220
|