単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,756,928 1,825,286 2,323,523 2,325,988 2,693,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,551 20,570 64,346 38,078 61,180
1. Tiền 74,551 20,570 64,346 38,078 61,180
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,165,635 1,322,695 1,671,042 1,772,491 1,984,216
1. Phải thu khách hàng 582,253 621,025 818,032 970,685 1,080,167
2. Trả trước cho người bán 141,016 177,129 296,598 178,755 224,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 445,936 524,541 556,412 623,051 679,423
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,570 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 476,394 449,754 537,042 470,841 613,917
1. Hàng tồn kho 481,337 454,697 541,985 475,784 618,860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,943 -4,943 -4,943 -4,943 -4,943
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,347 32,268 51,093 44,578 34,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,207 19,822 31,938 32,969 11,789
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,140 12,309 19,125 11,609 22,540
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 138 29 0 12
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 816,374 795,708 800,762 1,130,597 1,047,564
I. Các khoản phải thu dài hạn 369,545 366,820 364,903 430,425 292,723
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 369,545 366,820 364,903 430,425 292,723
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 174,138 170,489 166,834 170,813 189,833
1. Tài sản cố định hữu hình 86,557 83,125 79,671 83,794 100,037
- Nguyên giá 147,069 147,625 148,166 155,439 172,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,512 -64,500 -68,495 -71,645 -72,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 2,839
- Nguyên giá 0 0 0 0 2,971
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -132
3. Tài sản cố định vô hình 87,580 87,364 87,163 87,018 86,957
- Nguyên giá 89,141 89,141 89,141 89,175 89,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,560 -1,777 -1,978 -2,156 -2,366
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 138,438 115,936 115,936 382,438 408,438
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,000 0 0 0 26,000
3. Đầu tư dài hạn khác 40,000 85,498 85,498 205,000 205,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,963 13,786 11,882 5,987 23,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,963 13,786 11,882 5,987 23,291
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 105,589 101,162 98,436 94,898 91,360
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,573,302 2,620,995 3,124,285 3,456,586 3,741,220
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,648,871 1,684,982 2,189,368 2,396,229 2,664,428
I. Nợ ngắn hạn 1,522,115 1,549,209 2,053,798 1,960,821 2,301,933
1. Vay và nợ ngắn 1,183,273 1,337,594 1,682,892 1,686,853 1,858,338
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 155,049 77,630 214,437 168,035 281,114
4. Người mua trả tiền trước 42,805 39,286 57,764 26,434 76,190
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,392 6,924 4,918 6,969 9,426
6. Phải trả người lao động 16,193 3,254 1,165 -249 12,332
7. Chi phí phải trả 15,505 12,933 7,921 10,756 8,816
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 82,365 69,535 82,931 60,218 328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 53,906
II. Nợ dài hạn 126,756 135,773 135,570 435,408 362,495
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 300,000 33,000
4. Vay và nợ dài hạn 126,756 135,773 135,570 135,408 329,495
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 924,430 936,013 934,918 1,060,357 1,076,792
I. Vốn chủ sở hữu 924,430 936,013 934,918 1,060,357 1,076,792
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 760,175 760,175 760,175 798,184 893,965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 19,004 19,004
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,368 4,368 4,368 4,368 4,368
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,215 1,215 1,215 1,215 1,215
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,227 138,775 143,156 165,177 75,363
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,534 1,972 1,591 1,529 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 33,445 31,479 26,003 72,408 82,878
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,573,302 2,620,995 3,124,285 3,456,586 3,741,220