単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 152,735 151,744 262,026 355,403 451,306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,776 16,096 8,647 90,281 6,932
1. Tiền 4,776 16,096 8,647 90,281 6,932
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,296 10,001 0 0 20,000
1. Đầu tư ngắn hạn 73,761 10,036 36 36 36
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,466 -36 -36 -36 -36
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,192 102,328 183,739 227,828 379,230
1. Phải thu khách hàng 389 26,744 28,780 109,781 60,899
2. Trả trước cho người bán 33,165 38,324 154,812 117,931 317,434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 35,000 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,638 0 147 117 897
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 40,421 23,038 69,042 35,771 42,922
1. Hàng tồn kho 40,421 23,038 69,042 35,771 42,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 51 282 598 1,523 2,222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30 99 135 56 66
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21 183 463 1,466 2,156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,755 10,188 30,250 45,742 27,707
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 10,782 19,659 13,198
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 1,542 12,010 8,168
- Nguyên giá 0 0 1,594 12,767 9,557
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -52 -757 -1,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 9,240 7,649 5,031
- Nguyên giá 0 0 9,240 9,240 7,700
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1,591 -2,669
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2 65 2,028 1,996 1,591
1. Chi phí trả trước dài hạn 2 65 2,028 1,996 1,591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 155,491 161,932 292,275 401,146 479,013
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,487 7,172 6,708 8,679 73,874
I. Nợ ngắn hạn 1,445 4,047 6,708 8,504 73,853
1. Vay và nợ ngắn 0 0 200 310 37,810
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5 50 4,079 3,972 33,076
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 873 3,284 1,015 1,215 134
6. Phải trả người lao động 121 548 687 1,766 1,577
7. Chi phí phải trả 400 50 0 380 210
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1 70 155 290 475
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 526 526 526
II. Nợ dài hạn 13,042 3,125 0 175 21
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 175 21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 13,042 3,125 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141,004 154,760 285,567 392,467 405,139
I. Vốn chủ sở hữu 141,004 154,760 285,567 392,467 405,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82,500 115,500 198,000 297,000 297,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,600 2,600 18,956 18,919 18,919
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 196 196 196 196 196
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,708 36,285 57,839 64,831 76,800
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 45 45 45 45
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 180 10,576 11,521 12,224
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 155,491 161,932 292,275 401,146 479,013