TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
95,784
|
74,764
|
85,547
|
89,800
|
117,796
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,911
|
12,791
|
14,085
|
10,124
|
48,415
|
1. Tiền
|
12,211
|
10,791
|
11,085
|
9,624
|
24,219
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,700
|
2,000
|
3,000
|
500
|
24,196
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52,738
|
45,806
|
57,396
|
60,962
|
52,250
|
1. Phải thu khách hàng
|
41,256
|
39,475
|
51,054
|
45,070
|
52,162
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,471
|
9,457
|
252
|
1,236
|
1,417
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
582
|
305
|
9,521
|
18,060
|
2,075
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,571
|
-3,431
|
-3,431
|
-3,404
|
-3,404
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,125
|
15,346
|
13,699
|
15,961
|
14,853
|
1. Hàng tồn kho
|
13,125
|
15,346
|
13,699
|
15,961
|
14,853
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,011
|
821
|
367
|
2,753
|
2,279
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
187
|
242
|
82
|
1,224
|
1,537
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
658
|
402
|
0
|
1,211
|
187
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
166
|
177
|
285
|
317
|
554
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60,462
|
121,917
|
126,516
|
124,870
|
102,855
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
21
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
21
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60,153
|
120,548
|
123,101
|
123,048
|
94,572
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60,153
|
120,548
|
123,101
|
123,048
|
94,572
|
- Nguyên giá
|
153,673
|
234,650
|
269,085
|
298,726
|
277,719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93,519
|
-114,102
|
-145,984
|
-175,678
|
-183,147
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
170
|
1,369
|
3,268
|
1,383
|
32
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
170
|
1,369
|
3,268
|
1,383
|
32
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
156,247
|
196,681
|
212,062
|
214,670
|
220,651
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83,060
|
113,610
|
121,199
|
114,371
|
105,241
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73,597
|
75,655
|
90,877
|
100,933
|
102,953
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,148
|
13,632
|
31,428
|
16,884
|
11,151
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50,008
|
39,492
|
38,298
|
62,224
|
57,369
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37
|
6
|
28
|
89
|
142
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,385
|
836
|
3,029
|
1,427
|
2,911
|
6. Phải trả người lao động
|
14,372
|
13,256
|
11,233
|
12,985
|
23,449
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,039
|
3,747
|
1,780
|
1,753
|
1,701
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,463
|
37,955
|
30,323
|
13,438
|
2,288
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,463
|
37,955
|
30,323
|
13,438
|
2,288
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
73,186
|
83,071
|
90,863
|
100,299
|
115,411
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
73,186
|
83,071
|
90,863
|
100,299
|
115,411
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
16,800
|
16,800
|
16,800
|
16,800
|
16,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
13,910
|
13,910
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,227
|
18,280
|
62,132
|
71,089
|
79,416
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,249
|
34,080
|
11,931
|
12,410
|
19,195
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,608
|
4,686
|
5,081
|
5,570
|
6,230
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
156,247
|
196,681
|
212,062
|
214,670
|
220,651
|