単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 190,437 283,270 322,560 333,089 209,968
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 190,437 283,270 322,560 333,089 209,968
Giá vốn hàng bán 173,457 254,124 293,974 293,868 174,213
Lợi nhuận gộp 16,980 29,147 28,586 39,220 35,756
Doanh thu hoạt động tài chính 16 235 1,424 1,003 7,710
Chi phí tài chính 3,265 6,308 7,157 14,664 26,112
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,265 4,287 7,157 10,599 19,152
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 29
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,534 11,742 13,922 19,442 12,909
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,197 11,332 8,931 6,118 4,415
Thu nhập khác 4,779 4,638 0 666 583
Chi phí khác 2,243 3,027 147 82 734
Lợi nhuận khác 2,537 1,611 -147 584 -151
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,733 12,943 8,784 6,702 4,264
Chi phí thuế TNDN hiện hành 720 2,949 1,788 2,887 3,160
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 720 2,949 1,788 2,887 3,160
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,013 9,993 6,996 3,815 1,104
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,013 9,993 6,996 3,815 1,104
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)