TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31,092
|
45,424
|
53,726
|
47,697
|
54,101
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,670
|
11,195
|
10,125
|
5,652
|
10,735
|
1. Tiền
|
2,170
|
4,195
|
10,125
|
3,652
|
7,735
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,500
|
7,000
|
0
|
2,000
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20,426
|
30,293
|
38,342
|
36,728
|
36,905
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,416
|
25,347
|
33,704
|
31,346
|
30,192
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,616
|
2,522
|
2,272
|
1,130
|
2,781
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
393
|
2,425
|
2,366
|
4,251
|
3,931
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,359
|
1,111
|
2,558
|
1,148
|
1,363
|
1. Hàng tồn kho
|
2,359
|
1,111
|
2,558
|
1,148
|
1,363
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
636
|
2,824
|
2,701
|
4,170
|
5,099
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
591
|
2,824
|
2,701
|
3,810
|
2,752
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45
|
0
|
0
|
360
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,347
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42,539
|
34,988
|
29,775
|
31,765
|
24,636
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,116
|
33,725
|
28,913
|
31,370
|
22,717
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
40,998
|
33,660
|
28,894
|
31,370
|
22,717
|
- Nguyên giá
|
75,969
|
75,100
|
77,762
|
87,981
|
87,142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,972
|
-41,440
|
-48,868
|
-56,611
|
-64,425
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
118
|
65
|
19
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
204
|
204
|
204
|
204
|
204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86
|
-139
|
-185
|
-204
|
-204
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,423
|
1,264
|
862
|
395
|
1,818
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,423
|
1,264
|
862
|
395
|
1,818
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
73,631
|
80,412
|
83,501
|
79,462
|
78,737
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,693
|
22,627
|
23,647
|
21,427
|
19,099
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,691
|
20,593
|
22,897
|
16,621
|
15,784
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,968
|
1,968
|
1,284
|
1,764
|
1,164
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,616
|
9,415
|
15,002
|
9,194
|
7,402
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14
|
3
|
7
|
9
|
7
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
827
|
1,963
|
1,986
|
1,133
|
1,157
|
6. Phải trả người lao động
|
3,125
|
6,027
|
4,065
|
3,661
|
4,957
|
7. Chi phí phải trả
|
34
|
234
|
2
|
9
|
5
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
953
|
445
|
483
|
560
|
534
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
473
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,003
|
2,034
|
750
|
4,806
|
3,315
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,003
|
2,034
|
750
|
4,806
|
3,315
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
55,937
|
57,785
|
59,853
|
58,035
|
59,638
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
55,937
|
57,785
|
59,853
|
58,035
|
59,638
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43,100
|
43,100
|
43,100
|
43,100
|
43,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-136
|
-136
|
-136
|
-136
|
-136
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,215
|
4,900
|
7,003
|
8,903
|
9,333
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,758
|
9,921
|
9,886
|
6,168
|
7,341
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
87
|
0
|
68
|
291
|
557
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
73,631
|
80,412
|
83,501
|
79,462
|
78,737
|