Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
204,958
|
239,818
|
202,453
|
189,381
|
197,987
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,883
|
359
|
163
|
268
|
187
|
Doanh thu thuần
|
203,075
|
239,459
|
202,289
|
189,113
|
197,800
|
Giá vốn hàng bán
|
160,419
|
194,491
|
156,298
|
147,462
|
150,481
|
Lợi nhuận gộp
|
42,656
|
44,969
|
45,991
|
41,651
|
47,319
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,740
|
6,777
|
8,016
|
7,566
|
8,029
|
Chi phí tài chính
|
175
|
303
|
693
|
238
|
267
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
175
|
303
|
693
|
238
|
267
|
Chi phí bán hàng
|
6,038
|
5,526
|
3,904
|
2,618
|
2,462
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,328
|
25,641
|
24,955
|
24,093
|
25,089
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,855
|
20,275
|
24,455
|
22,268
|
27,531
|
Thu nhập khác
|
349
|
194
|
39
|
167
|
1,305
|
Chi phí khác
|
1,101
|
86
|
18
|
205
|
209
|
Lợi nhuận khác
|
-751
|
108
|
21
|
-38
|
1,097
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,104
|
20,382
|
24,476
|
22,230
|
28,628
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,331
|
4,222
|
5,055
|
4,539
|
5,817
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,331
|
4,222
|
5,055
|
4,539
|
5,817
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,773
|
16,160
|
19,421
|
17,691
|
22,811
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,773
|
16,160
|
19,421
|
17,691
|
22,811
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|