単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 223 0 96,066 307,223 499,981
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 223 0 96,066 307,223 499,981
Giá vốn hàng bán 0 0 56,818 181,388 371,949
Lợi nhuận gộp 223 0 39,248 135,241 128,031
Doanh thu hoạt động tài chính 0 781 879 786 1,143
Chi phí tài chính 0 0 9,689 53,752 57,446
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 9,689 53,752 57,446
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38 37 11,526 13,492 9,756
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 185 744 18,912 68,784 61,973
Thu nhập khác 0 0 263 0 7
Chi phí khác 0 0 704 387 349
Lợi nhuận khác 0 0 -441 -387 -341
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 185 744 18,471 68,397 61,631
Chi phí thuế TNDN hiện hành 37 149 2,837 13,679 11,316
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 162 0
Chi phí thuế TNDN 37 149 2,837 13,841 11,316
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 148 595 15,634 54,555 50,315
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 1,700 5,424 5,872
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 148 595 13,934 49,131 44,443
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)