単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,471 55,753 61,821
2. Điều chỉnh cho các khoản 19,192 83,348 115,731
- Khấu hao TSCĐ 10,382 38,344 57,118
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -95 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -784 -780 -363
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,689 45,784 58,976
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37,663 139,101 177,552
- Tăng, giảm các khoản phải thu -95,375 -214,653 -77,198
- Tăng, giảm hàng tồn kho -35,967 98,880 71,258
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 128,321 82,302 -73,873
- Tăng giảm chi phí trả trước 788 -7,515 36
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,689 -74,053 -58,535
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -169 -24,328
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 34,295 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,127 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25,741 56,062 14,912
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -85,613 0 -12,259
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -372 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 784 786 363
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -85,201 786 -11,896
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 63,401 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -472 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16,498 17,506 20,481
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -21,282 -27,406 -42,850
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,264 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 56,881 -9,900 -22,369
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,579 46,947 -19,353
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,329 5,846 48,793
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,750 49,697 29,440