単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 81,985 346,185 338,067 69,546 107,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,378 3,474 20,742 2,058 1,797
1. Tiền 1,378 3,474 5,382 2,058 1,797
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 15,360 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,200 8,200 6,300 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,775 277,774 224,806 28,195 48,759
1. Phải thu khách hàng 22,572 89,711 76,838 27,524 28,066
2. Trả trước cho người bán 17,033 179,542 32,090 671 15,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,170 8,522 109,278 0 5,091
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 23,266 56,105 80,985 39,178 52,982
1. Hàng tồn kho 23,266 56,105 80,985 39,178 52,982
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 367 631 5,234 116 4,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 131 165 40 0 1,497
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 236 467 5,194 116 2,620
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,195 49,874 180,828 236,744 233,011
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,938 39,218 154,153 36,645 77,191
1. Tài sản cố định hữu hình 6,734 29,808 83,339 27,441 48,170
- Nguyên giá 9,362 35,493 92,560 35,441 61,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,628 -5,686 -9,221 -7,999 -13,453
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 204 9,411 70,814 9,204 29,021
- Nguyên giá 270 9,602 71,542 9,662 29,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -66 -191 -727 -458 -641
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 17,110 200,000 155,820
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 17,110 200,000 155,820
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 257 358 298 99 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 257 358 298 99 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 10,298 9,268 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,180 396,060 518,896 306,290 340,667
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,631 52,752 160,979 7,530 34,082
I. Nợ ngắn hạn 44,631 52,293 160,725 7,530 34,082
1. Vay và nợ ngắn 25,208 27,798 34,369 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,245 23,031 10,200 6,549 14,677
4. Người mua trả tiền trước 3,286 46 36 50 16,809
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 764 1,390 3,642 598 287
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 127 28 20 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 112,125 0 1,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 459 254 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 459 254 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 44,549 343,307 357,917 298,760 306,585
I. Vốn chủ sở hữu 44,549 343,307 357,917 298,760 306,585
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40,000 280,000 280,000 280,000 280,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -30 -30 -30 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 166 166 15,986
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,549 12,858 25,794 18,624 5,463
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 332 332 332
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 50,479 51,987 0 5,136
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,180 396,060 518,896 306,290 340,667