単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17,066,173 19,723,042 25,255,041 27,370,931 26,229,757
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 793,293 1,779,631 2,737,677 918,979 276,069
1. Tiền 355,673 576,111 919,789 279,910 173,639
2. Các khoản tương đương tiền 437,620 1,203,520 1,817,888 639,069 102,429
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 305,739 205,684 285,928 181,166 97,175
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,023,334 7,213,288 10,795,975 11,947,519 11,422,613
1. Phải thu khách hàng 1,938,830 1,328,420 1,720,487 1,614,644 1,374,610
2. Trả trước cho người bán 894,178 1,210,986 2,179,712 1,829,040 2,891,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,560,113 4,301,713 6,679,333 7,941,208 6,773,205
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,126 -114,505 -399,789 -353,062 -364,415
IV. Tổng hàng tồn kho 6,791,464 10,251,681 11,238,341 14,030,956 14,139,059
1. Hàng tồn kho 6,791,464 10,251,681 11,238,341 14,030,956 14,139,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 152,342 272,757 197,120 292,311 294,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,692 109,132 112,009 131,203 130,027
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 82,381 163,490 84,293 156,627 159,353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 269 135 818 4,481 5,462
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,814,344 3,588,391 2,999,020 2,949,736 2,556,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 172,279 670,602 516,496 147,128 149,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 216 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 172,064 670,602 516,496 147,128 135,270
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 361,641 355,094 426,593 393,870 372,209
1. Tài sản cố định hữu hình 330,164 325,200 357,918 328,396 310,300
- Nguyên giá 379,437 407,459 598,139 475,595 474,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,273 -82,260 -240,221 -147,200 -164,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31,478 29,894 68,675 65,475 61,909
- Nguyên giá 38,550 41,511 87,209 93,267 102,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,072 -11,617 -18,533 -27,792 -40,387
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 92,442 127,683 115,007 132,235 110,315
- Nguyên giá 96,899 134,590 123,600 262,807 249,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,457 -6,907 -8,593 -130,572 -139,656
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,184,818 106,500 353,361 506,494 394,226
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,078,818 500 257,361 481,494 368,847
3. Đầu tư dài hạn khác 76,000 76,000 76,000 0 379
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 839,793 1,446,338 715,104 887,729 663,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 801,832 1,254,666 506,477 633,036 483,853
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 36,571 190,282 207,236 253,303 179,822
3. Tài sản dài hạn khác 1,390 1,390 1,390 1,390 0
VI. Lợi thế thương mại 88,255 236,837 209,766 170,871 144,543
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,880,517 23,311,433 28,254,061 30,320,666 28,786,441
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,652,696 14,227,392 14,872,586 16,235,735 14,600,073
I. Nợ ngắn hạn 7,276,583 10,318,521 13,256,722 12,254,999 11,617,575
1. Vay và nợ ngắn 1,063,200 2,068,948 2,962,806 2,022,884 2,590,756
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,186,514 604,014 848,970 1,149,359 767,205
4. Người mua trả tiền trước 907,818 2,922,869 2,187,000 2,382,744 1,751,433
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 699,386 682,188 1,141,595 743,559 840,687
6. Phải trả người lao động 113,457 148,092 158,116 121,024 99,454
7. Chi phí phải trả 472,343 456,543 1,141,343 800,639 636,878
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,695,650 3,247,543 4,624,139 4,667,612 4,608,604
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 912 912 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,376,112 3,908,872 1,615,864 3,980,736 2,982,498
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 21,168 9,517 1,777 131,338 128,204
4. Vay và nợ dài hạn 3,336,531 3,876,368 1,517,105 3,748,480 2,698,544
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 4,572 93,264 98,234 155,751
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 18,414 18,414 3,718 2,684 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,227,821 9,084,041 13,381,475 14,084,932 14,186,368
I. Vốn chủ sở hữu 9,227,821 9,084,041 13,381,475 14,084,932 14,186,368
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,200,347 5,200,347 5,977,730 6,117,790 6,117,790
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,678 10,678 10,678 80,398 80,398
3. Vốn khác của chủ sở hữu 6,530 21,830 32,030 634,480 1,360,256
4. Cổ phiếu quỹ -2,501 -2,501 -2,501 -2,501 -2,501
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 58,105 82,466 82,466 106,673 110,989
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,715,782 841,362 2,669,077 2,308,311 1,736,225
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,279 141,299 137,145 199,640 207,836
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,238,880 2,929,858 4,611,993 4,839,780 4,783,209
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,880,517 23,311,433 28,254,061 30,320,666 28,786,441