単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,764,600 15,644,005 17,587,173 19,915,582 17,636,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 465,835 334,136 632,957 1,215,019 176,151
1. Tiền 96,574 317,804 55,146 497,400 86,924
2. Các khoản tương đương tiền 369,262 16,333 577,812 717,619 89,227
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,200 278,850 187,890 88,129 275,611
1. Đầu tư ngắn hạn 276,200 279,955 174,755 3,755 264,665
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -1,105 -1,795 -895 -73,678
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,538,144 12,712,988 14,207,866 14,761,197 13,585,350
1. Phải thu khách hàng 2,705,737 4,175,798 3,974,066 2,412,292 2,515,967
2. Trả trước cho người bán 1,576,571 1,486,750 1,859,238 2,574,460 2,898,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 446,302 2,159,745 3,455,161 4,316,295 2,108,245
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,112 -6,033 -64,950 -72,078 -82,393
IV. Tổng hàng tồn kho 1,252,470 1,773,020 1,581,702 2,683,008 2,159,063
1. Hàng tồn kho 1,252,950 1,773,020 1,582,131 2,683,008 2,159,063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -480 0 -429 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 231,951 545,011 976,758 1,168,230 1,440,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139,627 494,216 950,311 1,143,002 1,407,292
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 92,270 46,996 22,569 24,795 28,764
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 53 3,798 3,879 433 4,651
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,030,568 10,245,285 14,425,541 17,921,255 16,150,556
I. Các khoản phải thu dài hạn 630,577 830,931 1,754,006 6,168,719 31,443
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,767 642,021 1,526,177 5,936,562 31,443
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,939,381 2,995,858 2,897,138 2,854,584 3,351,899
1. Tài sản cố định hữu hình 2,889,679 2,935,585 2,794,111 2,756,062 3,289,948
- Nguyên giá 3,050,073 3,671,228 3,637,755 3,665,437 4,379,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,395 -735,643 -843,644 -909,376 -1,089,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính 47,851 57,873 86,322 73,206 58,980
- Nguyên giá 69,915 87,649 127,677 128,040 112,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,064 -29,776 -41,355 -54,833 -53,111
3. Tài sản cố định vô hình 1,851 2,400 16,705 25,316 2,971
- Nguyên giá 4,689 6,031 23,523 38,978 10,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,838 -3,631 -6,817 -13,662 -7,068
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 629,101 958,752 1,353,474 971,816 75,359
- Nguyên giá 2,893,227 3,759,050 4,073,823 3,486,080 2,587,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,264,125 -2,800,298 -2,720,349 -2,514,265 -2,512,100
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,300,261 965,771 1,943,909 1,477,782 4,940,063
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 893,934 340,378 774,044 775,905 3,558,268
3. Đầu tư dài hạn khác 506,310 833,258 1,367,791 897,490 1,383,995
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -99,983 -207,865 -197,926 -195,614 -2,200
V. Tổng tài sản dài hạn khác 483,806 609,550 926,239 1,039,229 444,794
1. Chi phí trả trước dài hạn 475,135 601,317 911,371 1,022,217 420,674
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 8,671 8,233 14,868 17,012 24,120
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 146,426 125,106 103,785 83,250 61,115
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,795,168 25,889,289 32,012,714 37,836,837 33,787,437
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,272,196 16,870,601 20,367,869 24,411,930 24,064,846
I. Nợ ngắn hạn 11,489,659 13,307,130 15,377,171 18,009,261 15,951,945
1. Vay và nợ ngắn 1,580,247 1,734,786 3,169,603 4,336,261 2,034,892
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,570,183 1,955,916 2,620,287 3,574,495 1,989,329
4. Người mua trả tiền trước 1,901,590 3,374,293 4,281,305 4,468,795 5,028,826
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 289,389 340,817 417,456 660,350 607,841
6. Phải trả người lao động 32,158 73,442 73,533 51,623 45,728
7. Chi phí phải trả 1,294,307 1,778,903 1,431,207 1,878,761 1,249,674
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,750,685 3,943,720 2,738,626 2,467,923 4,439,388
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,782,536 3,563,471 4,990,699 6,402,669 8,112,902
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,753 65,656 1,590,036 3,607,900 3,942,529
4. Vay và nợ dài hạn 2,752,413 3,377,650 3,293,916 2,183,420 4,169,617
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 764 5,164 985 756 756
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 40,350 610,592 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,522,973 9,018,688 11,644,845 13,424,907 9,722,590
I. Vốn chủ sở hữu 8,522,973 9,018,688 11,644,845 13,424,907 9,722,590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,380,387 7,099,978 7,099,978 7,099,978 7,099,978
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 250,513 288,245 335,248 335,248 351,243
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 119 119 119 119 119
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,796,861 1,541,915 1,787,063 1,945,501 1,706,215
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,310 36,058 41,697 41,157 42,558
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 95,092 88,432 2,422,438 4,044,062 565,036
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,795,168 25,889,289 32,012,714 37,836,837 33,787,437