I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-16,999
|
-13,217
|
-13,731
|
-774
|
117
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,234
|
6,818
|
6,256
|
5,178
|
4,919
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,162
|
5,373
|
4,723
|
4,121
|
4,104
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
230
|
139
|
-1
|
154
|
144
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-375
|
-320
|
148
|
-65
|
-555
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,217
|
1,626
|
1,387
|
968
|
1,226
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7,765
|
-6,399
|
-7,475
|
4,404
|
5,036
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,598
|
5,268
|
7,332
|
468
|
-6,784
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,418
|
5,174
|
20,061
|
523
|
-5,873
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,800
|
2,631
|
-13,330
|
681
|
7,702
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,856
|
1,122
|
624
|
-704
|
-569
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,217
|
-1,626
|
-1,387
|
-968
|
-1,226
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
494
|
6,170
|
5,825
|
4,404
|
-1,715
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-80
|
-60
|
|
-731
|
-3,411
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,249
|
0
|
|
30
|
692
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-5,548
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,189
|
9,797
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
375
|
320
|
2
|
96
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,235
|
4,509
|
2
|
-605
|
-2,716
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
111,723
|
98,005
|
53,140
|
58,493
|
73,556
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-116,406
|
-108,227
|
-59,426
|
-59,511
|
-71,829
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,682
|
-10,222
|
-6,285
|
-1,018
|
1,727
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-953
|
457
|
-458
|
2,781
|
-2,704
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,161
|
1,208
|
1,676
|
1,218
|
3,990
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
10
|
1
|
-10
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,208
|
1,676
|
1,218
|
3,990
|
1,286
|