単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,460,190 5,149,091 5,649,681 6,265,914 5,478,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 240,857 245,069 257,500 519,864 598,870
1. Tiền 227,358 202,719 214,151 493,211 562,885
2. Các khoản tương đương tiền 13,499 42,350 43,350 26,654 35,985
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,995 57,695 81,811 82,274 44,843
1. Đầu tư ngắn hạn 100 100 100 100 100
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,435,412 2,889,280 3,797,628 4,005,707 3,119,294
1. Phải thu khách hàng 1,572,416 1,666,693 2,408,617 2,794,423 2,019,132
2. Trả trước cho người bán 590,515 755,314 885,226 749,220 595,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 420,013 599,666 660,324 621,145 667,568
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147,533 -132,393 -156,539 -159,081 -162,606
IV. Tổng hàng tồn kho 1,738,300 1,930,294 1,479,859 1,642,464 1,610,375
1. Hàng tồn kho 1,741,049 1,936,067 1,479,901 1,642,507 1,610,417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,749 -5,773 -43 -43 -43
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,626 26,753 32,883 15,605 105,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,205 3,031 4,150 3,078 2,711
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,774 23,377 20,946 11,818 92,579
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 647 346 7,787 709 9,768
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,527,781 1,432,872 1,369,328 1,326,429 1,292,182
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,001 1,037 2,038 2,038 2,678
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,001 1,037 2,038 2,038 2,678
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57,820 60,973 57,486 54,647 57,609
1. Tài sản cố định hữu hình 55,876 59,020 55,986 53,209 54,544
- Nguyên giá 192,531 199,943 178,539 175,945 180,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,655 -140,923 -122,553 -122,736 -126,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 1,667
- Nguyên giá 0 0 0 0 2,036
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -370
3. Tài sản cố định vô hình 1,944 1,953 1,499 1,438 1,399
- Nguyên giá 2,205 2,295 1,919 1,919 1,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -261 -342 -419 -481 -520
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 443,612 456,320 452,023 437,703 426,409
- Nguyên giá 517,402 542,702 552,471 552,471 553,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,790 -86,382 -100,448 -114,768 -127,450
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 883,597 800,691 801,041 795,191 795,191
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 498,224 420,779 376,959 376,959 376,959
3. Đầu tư dài hạn khác 456,341 412,204 456,374 457,024 457,024
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -70,967 -32,292 -32,292 -38,792 -38,792
V. Tổng tài sản dài hạn khác 117,413 91,792 55,189 35,298 9,737
1. Chi phí trả trước dài hạn 117,134 91,424 54,800 34,945 9,384
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 279 368 389 353 353
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,987,971 6,581,963 7,019,010 7,592,344 6,770,622
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,339,501 4,917,835 5,391,831 5,958,099 5,153,516
I. Nợ ngắn hạn 4,151,927 4,440,877 4,515,481 4,749,666 4,792,553
1. Vay và nợ ngắn 565,843 553,530 901,912 928,761 806,438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,277,932 1,004,161 969,422 1,085,468 1,223,796
4. Người mua trả tiền trước 481,026 598,004 410,962 352,627 709,501
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 160,044 441,764 281,893 205,844 137,573
6. Phải trả người lao động 29,756 21,679 20,440 22,987 16,354
7. Chi phí phải trả 1,158,627 1,219,657 1,248,000 1,431,637 1,192,084
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 339,324 579,182 509,452 515,539 557,440
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,787 5,852 816 12,617 11,467
II. Nợ dài hạn 187,574 476,958 876,349 1,208,433 360,963
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 150 150
4. Vay và nợ dài hạn 9,253 306,959 134,867 0 1,309
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,736 9,310 9,174 807 807
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,648,470 1,664,128 1,627,179 1,634,244 1,617,107
I. Vốn chủ sở hữu 1,648,470 1,664,128 1,627,179 1,634,244 1,617,107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,410,480 1,410,480 1,410,480 1,410,480 1,410,480
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,485 3,868 3,868 3,868 3,868
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -37,318 -37,318 -37,318 -37,318 -37,318
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 56,133 60,290 66,039 66,667 69,940
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,741 81,307 43,862 49,391 30,683
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,418 12,725 10,768 10,012 11,436
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 133,950 145,501 140,249 141,158 139,454
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,987,971 6,581,963 7,019,010 7,592,344 6,770,622