単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 403,426 418,012 450,813 505,570 511,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,700 5,394 75,344 17,372 6,701
1. Tiền 10,094 5,394 1,336 2,431 3,220
2. Các khoản tương đương tiền 54,606 0 74,008 14,941 3,481
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 243,452 285,072 271,492 421,554 455,112
1. Đầu tư ngắn hạn 68,222 47,203 38,394 79,369 83,163
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -25,869 -4,429 -1,061 -23,585 -8,685
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,576 126,655 101,939 66,212 48,466
1. Phải thu khách hàng 59,498 108,436 93,924 55,179 38,201
2. Trả trước cho người bán 900 1,097 0 45 26
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 285 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,242 20,454 8,016 10,987 10,239
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,448 -3,431 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 13,354 772 1,986 284 917
1. Hàng tồn kho 13,354 772 1,986 284 917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,343 119 51 148 321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 429 88 51 148 321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,810 4 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 104 27 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 350,305 367,755 273,499 227,363 235,326
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 10 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66,649 64,804 108 2,533 2,956
1. Tài sản cố định hữu hình 66,645 64,804 107 2,532 2,955
- Nguyên giá 110,003 111,966 6,924 9,204 8,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,359 -47,162 -6,817 -6,672 -5,605
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5 0 1 1 1
- Nguyên giá 108 108 43 43 43
- Giá trị hao mòn lũy kế -103 -108 -42 -42 -42
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 69,928 65,029 63,367 61,039 56,410
- Nguyên giá 148,200 148,200 150,563 152,764 152,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,272 -83,171 -87,196 -91,725 -96,547
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 155,867 178,875 208,992 161,657 168,860
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 129,022 137,533 148,308 157,842 159,360
3. Đầu tư dài hạn khác 27,726 27,726 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9,045 -7,594 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 799 2,089 1,032 2,134 7,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 799 2,089 1,032 2,134 7,100
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 753,731 785,767 724,312 732,933 746,843
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 130,593 106,664 31,086 44,328 45,319
I. Nợ ngắn hạn 114,540 102,644 27,495 40,852 42,113
1. Vay và nợ ngắn 0 11,719 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,615 7,723 709 990 1,211
4. Người mua trả tiền trước 11,844 179 1,818 140 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,285 5,768 6,103 2,878 4,943
6. Phải trả người lao động 2,239 2,886 3,686 2,195 2,697
7. Chi phí phải trả 4,779 334 58 1,389 1,606
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 62,833 51,888 3,662 23,367 23,574
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,452 7,229 80 78 0
II. Nợ dài hạn 16,054 4,020 3,591 3,477 3,206
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,494 3,199 2,904 2,871 2,627
4. Vay và nợ dài hạn 11,719 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 498 517 390 315 296
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 623,138 679,103 693,226 688,605 701,524
I. Vốn chủ sở hữu 623,138 679,103 693,226 688,605 701,524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170,958 188,053 206,857 206,857 206,857
2. Thặng dư vốn cổ phần 46 46 46 46 46
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,498 43,772 47,929 52,761 54,136
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,236 10,236 10,236 10,236 10,236
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 343,232 379,851 428,158 418,706 430,250
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,344 12,340 11,379 9,814 8,080
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 57,169 57,145 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 753,731 785,767 724,312 732,933 746,843