単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 265,500 222,370 280,816 187,373 176,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,273 39,590 36,361 6,685 2,852
1. Tiền 5,224 12,822 4,611 2,037 1,152
2. Các khoản tương đương tiền 11,049 26,768 31,750 4,648 1,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 14,116 31,165 157,292 108,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,329 8,268 105,479 6,799 48,962
1. Phải thu khách hàng 0 1,707 547 547 547
2. Trả trước cho người bán 4,783 2,580 2,035 1,545 1,552
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,546 3,981 2,897 4,707 6,863
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 237,800 159,223 107,000 16,265 16,275
1. Hàng tồn kho 237,800 159,223 107,000 16,265 16,275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,099 1,173 811 332 171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,803 720 0 119 171
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 277 453 811 214 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26,383 22,826 10,838 8,933 8,574
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,164 1,797 1,061 686 457
1. Tài sản cố định hữu hình 1,164 1,797 1,061 686 457
- Nguyên giá 4,342 5,678 5,678 5,678 4,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,178 -3,881 -4,618 -4,993 -4,055
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,716 5,557 5,249 5,094 4,940
- Nguyên giá 6,483 6,483 6,286 6,286 6,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -767 -926 -1,038 -1,192 -1,346
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 3,000 3,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 3,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 3,000 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 822 471 195 153 176
1. Chi phí trả trước dài hạn 822 471 195 153 176
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 17,500 15,000 4,333 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 291,883 245,195 291,653 196,306 185,334
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 158,217 117,970 168,689 66,582 62,263
I. Nợ ngắn hạn 113,974 100,276 156,255 54,514 50,560
1. Vay và nợ ngắn 2,582 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,135 1,934 31 10 10
4. Người mua trả tiền trước 14 14 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 539 44 2,507 967 320
6. Phải trả người lao động 2,247 946 1,381 4,333 1,535
7. Chi phí phải trả 4,589 1,197 48,397 46,092 46,063
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,706 7,142 2,422 1,403 91
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 899 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 44,243 17,694 12,434 12,068 11,702
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 133,666 127,225 122,965 129,725 123,072
I. Vốn chủ sở hữu 133,666 127,225 122,965 129,725 123,072
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,221 9,221 9,221 9,221 9,221
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,445 18,004 13,744 20,504 13,851
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,336 2,190 3,255 1,710 1,466
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 291,883 245,195 291,653 196,306 185,334