単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 468,603 409,501 423,328 354,809 356,942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,424 13,351 67,340 25,024 21,776
1. Tiền 14,424 13,351 9,876 14,524 11,527
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 57,465 10,500 10,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,909 66,670 42,897 87,970 102,189
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,897 221,797 217,319 143,078 166,097
1. Phải thu khách hàng 313,348 310,313 308,525 277,904 302,728
2. Trả trước cho người bán 8,526 9,551 6,981 7,120 8,431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,375 13,849 16,303 12,788 12,647
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -152,352 -151,916 -154,490 -154,734 -157,708
IV. Tổng hàng tồn kho 129,138 107,548 95,668 98,381 66,390
1. Hàng tồn kho 133,537 111,948 99,029 101,556 66,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,399 -4,399 -3,361 -3,174 -567
V. Tài sản ngắn hạn khác 235 135 104 355 489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 235 135 104 348 482
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 7
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 7 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 416,841 429,141 409,958 421,063 421,257
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,000 80,000 80,000 80,000 50,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69,830 68,540 68,759 69,498 71,636
1. Tài sản cố định hữu hình 67,744 66,594 66,954 67,834 70,109
- Nguyên giá 272,960 275,532 279,400 280,672 285,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,215 -208,938 -212,446 -212,838 -215,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,086 1,945 1,805 1,664 1,527
- Nguyên giá 4,065 4,065 4,065 3,098 3,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,979 -2,119 -2,260 -1,434 -1,571
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,374 2,374 2,374 2,374 2,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,374 -2,374 -2,374 -2,374 -2,374
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 249,145 261,177 239,609 253,394 279,469
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,145 261,177 239,609 253,394 279,469
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,240 5,022 5,820 7,294 7,892
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,240 5,022 5,820 7,294 7,892
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 11,351 10,721 10,090 9,459 8,829
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 885,444 838,642 833,286 775,871 778,200
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 260,231 202,588 279,972 247,717 240,154
I. Nợ ngắn hạn 259,739 201,446 277,922 245,073 231,658
1. Vay và nợ ngắn 131,732 96,365 95,643 112,241 109,924
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 82,762 86,393 66,261 55,327 87,333
4. Người mua trả tiền trước 24,089 4,044 3,051 3,797 3,467
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,556 4,412 4,778 7,462 1,291
6. Phải trả người lao động 9,154 3,295 3,497 4,617 7,716
7. Chi phí phải trả 2,692 2,106 2,196 2,206 1,600
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,281 3,553 100,364 57,883 18,649
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 778 332 183 0 0
II. Nợ dài hạn 492 1,142 2,051 2,644 8,496
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 492 1,142 1,002 1,595 1,595
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 5,921
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 1,049 1,049 979
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 625,213 636,054 553,314 528,154 538,046
I. Vốn chủ sở hữu 622,194 633,207 550,633 525,631 535,679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 387,047 387,047 387,047 387,047 387,047
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,502 12,502 12,502 12,502 12,502
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,926 7,837 7,926 7,926 7,926
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,509 4,509 4,509 4,509 4,509
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 210,211 221,312 138,650 113,647 123,696
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,019 2,847 2,681 2,524 2,367
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 695 344 904 844 1,659
2. Nguồn kinh phí 0 0 2,681 2,524 2,367
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3,019 2,847 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 885,444 838,642 833,286 775,871 778,200