I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,592
|
14,968
|
12,494
|
11,813
|
11,028
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,855
|
5,954
|
6,078
|
6,059
|
5,717
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,618
|
5,405
|
5,499
|
5,516
|
6,033
|
- Các khoản dự phòng
|
5,289
|
344
|
313
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,676
|
-1,563
|
-962
|
-930
|
-1,273
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
624
|
1,767
|
1,228
|
1,473
|
957
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,448
|
20,921
|
18,572
|
17,872
|
16,745
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-53,268
|
123
|
46,219
|
-70,291
|
-6,891
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,018
|
-37,645
|
-4,532
|
938
|
-26,327
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
40,587
|
28,682
|
4,365
|
33,279
|
35,014
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,187
|
-5,828
|
2,948
|
4
|
-10,054
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-624
|
-1,767
|
-1,228
|
-1,473
|
-957
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,190
|
-2,117
|
-2,584
|
-619
|
-3,065
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,243
|
2,160
|
2,366
|
5,432
|
2,913
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,294
|
-2,797
|
-1,690
|
-4,127
|
-12,495
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,107
|
1,732
|
64,436
|
-18,985
|
-5,117
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,023
|
-3,435
|
-10,006
|
-6,924
|
-222
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
202
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
421
|
|
0
|
|
3,900
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,176
|
1,463
|
938
|
930
|
1,273
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,426
|
-1,770
|
-9,067
|
-5,995
|
4,951
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79,290
|
79,168
|
39,533
|
59,868
|
55,362
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72,329
|
-82,259
|
-67,721
|
-31,725
|
-60,792
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,002
|
-7,865
|
-8,878
|
-7,785
|
-7,679
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,041
|
-10,956
|
-37,066
|
20,358
|
-13,109
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,640
|
-10,994
|
18,303
|
-4,621
|
-13,274
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48,297
|
56,938
|
45,944
|
64,247
|
59,266
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,938
|
45,944
|
64,247
|
59,626
|
45,991
|