単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,655,210 4,167,101 2,966,327 3,346,174 3,845,778
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 778,548 1,476,545 568,241 515,645 18,461
1. Tiền 18,548 16,545 18,241 15,645 18,461
2. Các khoản tương đương tiền 760,000 1,460,000 550,000 500,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 70,000 100,000 20,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,277,896 1,938,645 1,766,119 2,314,442 2,909,011
1. Phải thu khách hàng 2,252,417 1,920,984 1,700,113 2,301,292 2,891,230
2. Trả trước cho người bán 1,635 465 51,021 4,287 11,964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24,503 17,741 14,985 8,863 5,817
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -660 -544 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 597,827 745,424 560,067 404,974 830,842
1. Hàng tồn kho 597,827 745,424 560,067 404,974 830,842
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 938 6,488 1,900 11,114 67,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 938 2,645 628 10,201 6,433
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 3,843 1,272 0 61,030
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 914 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,008,397 7,009,777 5,735,597 4,874,619 3,974,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,559,733 6,786,047 5,528,208 4,615,202 3,707,543
1. Tài sản cố định hữu hình 8,558,676 6,784,696 5,526,451 4,605,012 3,699,781
- Nguyên giá 22,079,165 22,083,494 22,125,918 22,144,785 22,165,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,520,489 -15,298,798 -16,599,467 -17,539,773 -18,465,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,057 1,351 1,756 10,190 7,762
- Nguyên giá 2,826 3,507 4,543 14,723 15,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,769 -2,156 -2,787 -4,533 -8,120
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 500
3. Đầu tư dài hạn khác 500 500 500 500 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 217,228 211,042 200,620 217,621 206,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 142,936 134,352 126,030 145,126 139,693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 76,690 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 74,293 0 74,590 72,495 66,338
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,663,606 11,176,878 8,701,924 8,220,793 7,820,604
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,464,417 4,259,842 2,475,732 1,903,240 1,808,065
I. Nợ ngắn hạn 2,937,244 2,257,070 1,327,979 1,501,073 1,800,075
1. Vay và nợ ngắn 1,870,334 1,440,288 820,129 784,935 403,879
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 412,810 506,115 340,474 556,077 1,052,252
4. Người mua trả tiền trước 46 46 46 46 46
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,490 16,021 13,449 28,974 9,262
6. Phải trả người lao động 51,309 63,936 31,449 82,265 94,632
7. Chi phí phải trả 313,075 58,658 28,026 21,147 13,430
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 208,140 146,202 68,989 3,541 205,387
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,527,173 2,002,772 1,147,753 402,166 7,989
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,527,173 1,989,172 1,137,213 392,467 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,199,189 6,917,036 6,226,192 6,317,553 6,012,539
I. Vốn chủ sở hữu 6,199,189 6,917,036 6,226,192 6,317,553 6,012,539
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 196,653 196,653 196,653 196,653 196,653
3. Vốn khác của chủ sở hữu 158 3,033 3,814 16,549 25,892
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 63,435 130,560 570,293 557,558 272,523
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 938,942 1,586,789 455,432 546,793 517,472
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,040 25,805 25,417 24,089 21,187
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,663,606 11,176,878 8,701,924 8,220,793 7,820,604