単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,459,233 3,767,285 3,764,793 3,844,186 3,831,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,262 549,158 23,498 18,461 22,811
1. Tiền 18,262 19,158 23,498 18,461 17,811
2. Các khoản tương đương tiền 0 530,000 0 0 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000 0 0 20,000 20,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,880,053 2,795,133 3,068,875 2,909,011 2,748,267
1. Phải thu khách hàng 2,866,109 2,782,337 3,030,522 2,891,230 2,731,890
2. Trả trước cho người bán 3,533 1,768 20,625 11,964 7,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,410 11,027 17,728 5,817 8,540
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 453,166 418,475 633,185 828,348 957,618
1. Hàng tồn kho 453,166 418,475 633,185 828,348 957,618
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,751 4,519 39,235 68,366 83,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,392 4,519 10,845 6,433 3,676
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 28,390 61,030 79,535
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 360 0 0 903 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,953,596 4,428,191 4,226,483 3,974,826 3,823,668
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,383,330 4,165,489 3,934,792 3,707,543 3,533,918
1. Tài sản cố định hữu hình 4,374,090 4,157,153 3,927,309 3,699,781 3,527,096
- Nguyên giá 22,145,564 22,159,978 22,161,620 22,165,676 22,167,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,771,473 -18,002,825 -18,234,311 -18,465,895 -18,640,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,239 8,336 7,482 7,762 6,823
- Nguyên giá 14,674 14,674 14,674 15,882 15,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,435 -6,338 -7,191 -8,120 -9,059
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 500 0
3. Đầu tư dài hạn khác 500 500 500 0 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 217,330 217,525 210,088 206,030 209,478
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,720 142,377 141,035 139,693 138,350
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 75,147 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 73,610 0 69,053 66,338 71,128
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,412,829 8,195,476 7,991,276 7,819,012 7,655,575
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,095,129 1,832,966 1,687,226 2,106,246 1,780,361
I. Nợ ngắn hạn 1,694,683 1,823,401 1,677,727 2,098,257 1,772,439
1. Vay và nợ ngắn 781,627 785,596 809,081 403,879 412,976
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 406,586 630,159 743,490 1,052,252 914,378
4. Người mua trả tiền trước 46 46 46 46 46
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,300 25,742 17,904 8,927 18,308
6. Phải trả người lao động 42,227 67,993 39,794 117,033 37,345
7. Chi phí phải trả 396,762 13,059 25,962 13,545 41,851
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,964 247,219 5,106 481,387 325,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 400,446 9,566 9,499 7,989 7,923
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 390,813 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,317,700 6,362,510 6,304,050 5,712,765 5,875,213
I. Vốn chủ sở hữu 6,317,700 6,362,510 6,304,050 5,712,765 5,875,213
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 196,653 196,653 196,653 196,653 196,653
3. Vốn khác của chủ sở hữu 16,549 19,288 20,628 25,892 27,876
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 557,558 555,127 553,787 272,523 270,539
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 546,940 591,442 532,982 217,697 380,145
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,171 53,587 36,344 21,187 22,286
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,412,829 8,195,476 7,991,276 7,819,012 7,655,575