TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115,184
|
133,475
|
151,177
|
141,917
|
109,867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,094
|
18,677
|
17,046
|
20,277
|
12,438
|
1. Tiền
|
15,094
|
5,677
|
12,546
|
10,777
|
12,438
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,000
|
13,000
|
4,500
|
9,500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,124
|
31,002
|
51,526
|
42,298
|
21,572
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,646
|
27,082
|
49,109
|
39,390
|
19,563
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,585
|
2,249
|
1,805
|
2,422
|
953
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,893
|
1,672
|
612
|
486
|
1,056
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65,167
|
80,776
|
80,101
|
77,482
|
73,279
|
1. Hàng tồn kho
|
65,167
|
80,776
|
80,101
|
77,482
|
73,401
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-122
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,799
|
3,020
|
2,504
|
1,861
|
2,578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1,034
|
1,967
|
140
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,799
|
1,986
|
538
|
1,721
|
2,578
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,410
|
25,839
|
26,684
|
30,704
|
29,438
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,764
|
23,985
|
25,557
|
29,503
|
28,835
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,489
|
23,810
|
25,482
|
29,226
|
28,617
|
- Nguyên giá
|
64,300
|
72,247
|
78,537
|
90,901
|
96,239
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,811
|
-48,437
|
-53,055
|
-61,674
|
-67,622
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
275
|
175
|
75
|
277
|
218
|
- Nguyên giá
|
500
|
500
|
500
|
791
|
791
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225
|
-325
|
-425
|
-515
|
-573
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,577
|
1,352
|
1,127
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,932
|
3,932
|
3,932
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,355
|
-2,580
|
-2,806
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,068
|
502
|
0
|
1,130
|
603
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,068
|
502
|
0
|
1,130
|
603
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
139,595
|
159,314
|
177,861
|
172,622
|
139,305
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
107,685
|
128,482
|
142,161
|
136,264
|
105,297
|
I. Nợ ngắn hạn
|
107,685
|
128,482
|
142,161
|
136,264
|
105,297
|
1. Vay và nợ ngắn
|
44,431
|
56,440
|
69,407
|
64,266
|
56,087
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,909
|
34,506
|
35,207
|
39,001
|
23,971
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,807
|
2,468
|
3,897
|
6,097
|
1,900
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,788
|
389
|
516
|
314
|
171
|
6. Phải trả người lao động
|
17,133
|
19,175
|
18,901
|
16,012
|
11,013
|
7. Chi phí phải trả
|
33
|
53
|
146
|
47
|
43
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,553
|
11,083
|
7,886
|
7,374
|
9,930
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31,909
|
30,832
|
35,701
|
36,358
|
34,008
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31,909
|
30,832
|
35,701
|
36,358
|
34,008
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,321
|
10,604
|
10,901
|
11,193
|
11,730
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,589
|
229
|
4,799
|
5,165
|
2,278
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,031
|
4,368
|
6,200
|
3,109
|
2,137
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
139,595
|
159,314
|
177,861
|
172,622
|
139,305
|