TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
298,016
|
305,387
|
82,670
|
51,743
|
66,484
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
248,076
|
29,692
|
25,043
|
13,216
|
17,971
|
1. Tiền
|
16,076
|
21,692
|
25,043
|
13,216
|
17,971
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
232,000
|
8,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
220,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,710
|
31,880
|
17,597
|
10,813
|
32,516
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,533
|
11,280
|
7,011
|
6,794
|
31,908
|
2. Trả trước cho người bán
|
122
|
1,220
|
106
|
411
|
562
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,055
|
19,380
|
13,165
|
7,368
|
5,417
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-2,685
|
-3,759
|
-5,371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,235
|
22,714
|
38,929
|
24,628
|
14,285
|
1. Hàng tồn kho
|
42,235
|
22,714
|
38,929
|
25,463
|
14,285
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-835
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
995
|
1,101
|
1,101
|
3,086
|
1,711
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
995
|
1,101
|
1,101
|
3,086
|
1,711
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
760,612
|
758,016
|
765,122
|
758,894
|
752,447
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
179
|
179
|
179
|
178
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
179
|
179
|
179
|
178
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
255,592
|
271,930
|
269,430
|
264,021
|
260,258
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
254,603
|
270,981
|
268,521
|
263,152
|
259,429
|
- Nguyên giá
|
336,500
|
362,904
|
375,441
|
387,530
|
401,107
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81,897
|
-91,922
|
-106,920
|
-124,378
|
-141,678
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
989
|
949
|
909
|
869
|
829
|
- Nguyên giá
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-681
|
-721
|
-761
|
-801
|
-841
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
238,294
|
238,011
|
238,006
|
238,203
|
237,861
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-211
|
-493
|
-499
|
-301
|
-644
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,235
|
4,373
|
2,580
|
2,200
|
2,454
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,235
|
4,373
|
2,580
|
2,200
|
2,454
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,058,628
|
1,063,402
|
847,791
|
810,638
|
818,930
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
522,776
|
526,100
|
296,750
|
262,475
|
266,786
|
I. Nợ ngắn hạn
|
342,213
|
362,628
|
154,218
|
145,012
|
176,453
|
1. Vay và nợ ngắn
|
97,404
|
120,346
|
130,187
|
120,574
|
146,802
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,601
|
3,987
|
3,369
|
814
|
4,842
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,938
|
1,794
|
1,765
|
533
|
760
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
660
|
1,322
|
872
|
1,663
|
798
|
6. Phải trả người lao động
|
8,876
|
12,689
|
12,301
|
6,627
|
11,862
|
7. Chi phí phải trả
|
608
|
696
|
604
|
979
|
2,712
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
222,130
|
220,168
|
399
|
1,239
|
1,458
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
180,563
|
163,472
|
142,532
|
117,463
|
90,332
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
180,563
|
163,472
|
142,532
|
117,463
|
90,332
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
535,852
|
537,302
|
551,041
|
548,163
|
552,145
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
535,852
|
537,302
|
551,041
|
548,163
|
552,145
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
231,589
|
231,799
|
232,436
|
236,470
|
238,633
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,729
|
8,970
|
22,072
|
15,159
|
16,978
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,996
|
1,625
|
4,719
|
12,583
|
7,219
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,058,628
|
1,063,402
|
847,791
|
810,638
|
818,930
|