単位: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q1 2021 Q4 2021 Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 240,636 242,655 151,323 249,750 237,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,389 6,604 2,855 7,870 4,230
1. Tiền 10,389 6,604 2,855 7,870 4,230
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,036 161,615 100,874 151,979 145,512
1. Phải thu khách hàng 183,505 191,385 46,543 181,104 173,424
2. Trả trước cho người bán 1,622 1,618 23,341 1,686 3,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,741 1,444 8,990 2,021 1,855
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,832 -32,832 0 -32,832 -32,832
IV. Tổng hàng tồn kho 71,455 72,000 46,903 87,699 86,024
1. Hàng tồn kho 71,455 72,000 46,903 87,699 86,024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,756 2,435 692 2,201 2,157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,561 722 0 490 554
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,481 1,162 692 1,162 1,054
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 715 550 0 549 549
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85,984 73,689 131,985 64,089 57,504
I. Các khoản phải thu dài hạn 127 127 0 127 1,501
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 127 127 0 127 1,501
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 73,911 62,039 9,798 52,443 43,811
1. Tài sản cố định hữu hình 73,911 62,039 9,798 52,443 43,811
- Nguyên giá 217,507 217,975 16,201 218,426 219,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,596 -155,936 -6,403 -165,983 -175,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 85 85 0 85 85
- Giá trị hao mòn lũy kế -85 -85 0 -85 -85
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,279 4,279 0 4,279 4,279
- Nguyên giá 4,279 4,279 0 4,279 4,279
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,451 2,451 119,000 2,451 2,196
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 425 425 119,000 425 425
3. Đầu tư dài hạn khác 2,026 2,026 0 2,026 1,771
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 699 276 3,187 272 277
1. Chi phí trả trước dài hạn 699 276 3,187 272 277
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 326,620 316,344 283,308 313,839 295,426
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 324,912 316,955 32,739 318,437 316,511
I. Nợ ngắn hạn 324,912 316,955 32,739 318,437 316,511
1. Vay và nợ ngắn 252,951 250,051 7,100 247,051 245,651
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 38,830 35,953 16,634 39,334 44,474
4. Người mua trả tiền trước 310 426 0 3,173 1,045
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4 16 757 309 11
6. Phải trả người lao động 900 965 0 1,004 905
7. Chi phí phải trả 226 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,289 29,142 2 27,164 24,022
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,708 -611 250,569 -4,599 -21,085
I. Vốn chủ sở hữu 1,708 -611 250,569 -4,599 -21,085
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 171,671 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,952 8,952 0 8,952 8,952
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 39,750 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,393 -1,393 0 -1,393 -1,393
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,628 24,628 4,123 24,628 24,628
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -131,736 -134,054 32,947 -138,042 -154,528
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 403 403 8,245 403 403
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,255 1,255 2,078 1,255 1,255
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 326,620 316,344 283,308 313,839 295,426