TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
909,033
|
699,586
|
966,549
|
919,479
|
594,661
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,942
|
32,960
|
28,763
|
54,605
|
67,825
|
1. Tiền
|
30,212
|
20,671
|
28,763
|
20,581
|
22,725
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,730
|
12,289
|
0
|
34,023
|
45,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
121,938
|
242,086
|
411,957
|
345,001
|
172,896
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
217,983
|
162,468
|
200,651
|
137,087
|
67,528
|
1. Phải thu khách hàng
|
188,575
|
122,576
|
169,830
|
132,281
|
125,481
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,501
|
33,048
|
25,933
|
2,396
|
2,671
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,972
|
14,941
|
12,747
|
10,001
|
3,252
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,064
|
-8,097
|
-7,859
|
-7,591
|
-63,876
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
489,240
|
232,824
|
303,010
|
363,205
|
263,553
|
1. Hàng tồn kho
|
500,648
|
243,384
|
311,471
|
414,840
|
268,618
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11,408
|
-10,560
|
-8,461
|
-51,635
|
-5,066
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,930
|
29,248
|
22,168
|
19,581
|
22,860
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,010
|
1,732
|
1,443
|
1,619
|
1,480
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28,485
|
25,784
|
19,764
|
12,976
|
15,718
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,434
|
1,732
|
961
|
4,987
|
5,662
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,235,710
|
1,107,383
|
1,051,342
|
962,930
|
877,448
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,598
|
9,597
|
21,281
|
18,399
|
15,809
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,598
|
9,597
|
21,281
|
18,399
|
15,809
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
992,319
|
861,004
|
876,785
|
800,127
|
728,359
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
953,241
|
822,508
|
852,834
|
781,105
|
721,596
|
- Nguyên giá
|
1,795,290
|
1,516,914
|
1,615,942
|
1,614,425
|
1,617,978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-842,049
|
-694,406
|
-763,109
|
-833,320
|
-896,382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
26,074
|
26,066
|
23,657
|
18,804
|
6,621
|
- Nguyên giá
|
28,489
|
31,972
|
30,696
|
26,606
|
9,438
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,415
|
-5,906
|
-7,039
|
-7,802
|
-2,817
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,004
|
12,430
|
294
|
219
|
143
|
- Nguyên giá
|
15,577
|
15,093
|
774
|
774
|
774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,573
|
-2,663
|
-479
|
-555
|
-631
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23,642
|
22,610
|
20,494
|
20,781
|
20,734
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,330
|
3,445
|
3,387
|
3,675
|
3,627
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,688
|
-4,835
|
-6,894
|
-6,894
|
-6,894
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
149,195
|
156,974
|
132,245
|
123,264
|
112,366
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
149,195
|
156,974
|
132,245
|
123,195
|
112,366
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
69
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,148
|
717
|
538
|
359
|
179
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,144,743
|
1,806,969
|
2,017,891
|
1,882,408
|
1,472,110
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,603,087
|
1,271,631
|
1,426,947
|
1,301,647
|
1,017,686
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,014,222
|
744,593
|
922,974
|
843,079
|
625,087
|
1. Vay và nợ ngắn
|
761,151
|
518,171
|
616,390
|
605,607
|
422,410
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
129,402
|
110,147
|
132,851
|
91,163
|
121,474
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,293
|
5,584
|
3,479
|
10,289
|
4,202
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,543
|
1,863
|
8,404
|
2,876
|
9,299
|
6. Phải trả người lao động
|
59,767
|
54,433
|
67,300
|
43,036
|
21,811
|
7. Chi phí phải trả
|
13,303
|
10,058
|
8,422
|
7,236
|
4,522
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,074
|
17,029
|
19,351
|
61,162
|
21,581
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
42,885
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
588,866
|
527,038
|
503,973
|
458,568
|
392,599
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,276
|
5,417
|
1,612
|
18
|
18
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
544,512
|
487,415
|
467,537
|
424,049
|
382,758
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,842
|
8,588
|
9,641
|
9,601
|
9,601
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
24,666
|
24,666
|
24,666
|
24,666
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
541,656
|
535,339
|
590,944
|
580,761
|
454,424
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
541,656
|
535,339
|
590,944
|
580,761
|
454,424
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
43,585
|
42,658
|
43,723
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
63,599
|
52,052
|
59,562
|
122,814
|
138,450
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,167
|
23,128
|
70,183
|
39,723
|
-97,660
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,545
|
26,238
|
22,724
|
20,487
|
18,677
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
79,835
|
73,031
|
73,007
|
73,754
|
69,164
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,144,743
|
1,806,969
|
2,017,891
|
1,882,408
|
1,472,110
|