単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 643,263 600,206 565,034 533,872 511,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,110 24,248 19,051 10,790 10,654
1. Tiền 14,110 24,248 19,051 10,790 10,654
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,530 6,230 6,230 6,230 6,230
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 486,432 432,337 422,516 387,500 364,850
1. Phải thu khách hàng 205,360 147,601 171,519 145,991 126,524
2. Trả trước cho người bán 69,562 73,242 65,670 69,230 56,089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 212,489 212,801 186,633 173,585 183,544
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -980 -1,307 -1,307 -1,307 -1,307
IV. Tổng hàng tồn kho 107,464 115,838 98,946 106,642 107,874
1. Hàng tồn kho 107,464 115,838 98,946 106,642 107,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,728 21,553 18,292 22,710 22,259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206 3,751 1,339 2,848 100
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,049 17,238 16,391 19,008 21,537
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 473 564 562 854 622
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90,579 86,680 102,853 107,796 107,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,150 2,056 434 4,736 3,668
1. Tài sản cố định hữu hình 2,150 2,056 434 4,736 3,668
- Nguyên giá 23,411 23,411 21,871 26,952 25,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,261 -21,356 -21,438 -22,216 -21,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,876 2,876 2,876 0 0
- Nguyên giá 3,503 3,503 3,503 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -627 -627 -627 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,581 13,353 13,353 13,353 13,353
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 581 353 353 353 353
3. Đầu tư dài hạn khác 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733,842 686,886 667,887 641,668 619,499
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 580,456 534,070 515,085 488,772 471,246
I. Nợ ngắn hạn 580,456 534,070 515,085 356,272 471,246
1. Vay và nợ ngắn 96,390 106,687 211,293 105,489 233,479
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 233,606 194,438 108,568 81,613 80,299
4. Người mua trả tiền trước 38,312 36,375 23,144 18,629 12,805
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,242 34,658 34,690 34,437 28,531
6. Phải trả người lao động 1,356 913 913 913 1,268
7. Chi phí phải trả 15,090 15,400 19,147 2,847 2,847
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 155,257 144,405 116,152 111,370 111,060
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 132,500 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 132,500 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 153,386 152,816 152,803 152,896 148,253
I. Vốn chủ sở hữu 153,386 152,816 152,803 152,896 148,253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300 23,300 23,300 23,300 23,300
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,750 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,308 5,308 5,308 5,308 5,308
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,705 12,225 12,203 12,298 7,622
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,203 1,195 1,178 975 957
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 14,822 11,982 11,991 11,990 12,023
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733,842 686,886 667,887 641,668 619,499