単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,675,926 2,774,169 2,943,256 3,359,076 3,572,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,081 94,761 287,704 312,823 211,781
1. Tiền 84,081 84,761 87,704 162,823 86,781
2. Các khoản tương đương tiền 0 10,000 200,000 150,000 125,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,208,564 1,206,064 117,064 2,058,906 2,048,494
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 954,138 1,061,720 1,011,804 579,094 816,244
1. Phải thu khách hàng 114,086 119,022 108,460 116,892 125,444
2. Trả trước cho người bán 309,043 385,653 373,351 425,069 324,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 531,008 557,045 531,622 37,132 66,026
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1,628 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 390,146 366,070 422,127 366,876 435,339
1. Hàng tồn kho 392,562 368,633 424,028 369,399 436,911
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,416 -2,563 -1,901 -2,523 -1,571
V. Tài sản ngắn hạn khác 38,997 45,554 49,556 41,377 61,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,150 6,660 4,250 2,970 6,975
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31,846 38,893 39,495 38,406 54,126
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 5,811 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,158,164 1,179,143 1,278,303 1,513,486 1,715,303
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,606 3,996 4,859 2,932 5,512
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,606 3,996 4,859 4,561 7,141
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -1,628 -1,628
II. Tài sản cố định 686,551 644,430 711,629 828,755 816,876
1. Tài sản cố định hữu hình 683,999 642,898 710,242 827,511 815,776
- Nguyên giá 1,412,443 1,402,660 1,506,704 1,666,354 1,699,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -728,444 -759,762 -796,462 -838,843 -883,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,552 1,531 1,388 1,244 1,101
- Nguyên giá 19,226 19,226 19,226 19,226 19,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,674 -17,695 -17,838 -17,982 -18,126
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,853 9,871 4,853 204,853 204,314
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 91,116 91,401 85,358 87,475 92,630
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,956 55,240 55,201 57,318 56,482
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 36,161 36,161 30,158 30,158 36,147
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,834,089 3,953,312 4,221,559 4,872,562 5,288,262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,026,912 1,927,976 2,227,466 2,024,364 2,253,693
I. Nợ ngắn hạn 1,978,384 1,879,447 2,195,114 1,943,998 2,182,257
1. Vay và nợ ngắn 743,103 698,428 874,369 613,859 704,782
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 662,529 668,346 645,229 588,925 736,949
4. Người mua trả tiền trước 26,816 37,847 35,022 30,082 46,143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,224 60,472 144,516 181,150 167,982
6. Phải trả người lao động 59,520 32,705 51,740 71,101 75,392
7. Chi phí phải trả 433,675 370,175 431,016 432,496 434,014
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,838 9,795 11,541 24,705 15,316
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 48,528 48,528 32,352 80,366 71,436
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 48,528 48,528 32,352 80,366 71,436
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,807,178 2,025,336 1,994,093 2,848,198 3,034,569
I. Vốn chủ sở hữu 1,807,178 2,025,336 1,994,093 2,848,198 3,034,569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 589,555 589,455 589,455 613,505 613,505
2. Thặng dư vốn cổ phần 275,323 275,323 275,323 849,980 849,980
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,150 5,150 5,150 5,150 5,150
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 937,150 1,155,308 1,124,165 1,379,564 1,565,935
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,680 1,680 1,680 1,680 1,680
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 100 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,834,089 3,953,312 4,221,559 4,872,562 5,288,262