単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,129,852 3,916,078 4,724,966 6,175,732 7,088,162
Các khoản giảm trừ doanh thu 268,480 80,108 -102,119 89,272 433,510
Doanh thu thuần 1,861,371 3,835,970 4,827,085 6,086,460 6,654,652
Giá vốn hàng bán 1,175,204 2,263,165 2,744,021 3,723,453 3,948,078
Lợi nhuận gộp 686,168 1,572,805 2,083,064 2,363,007 2,706,574
Doanh thu hoạt động tài chính 32,274 57,994 74,291 101,407 146,162
Chi phí tài chính 40,382 38,872 27,152 57,301 59,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,176 20,400 9,185 18,208 42,484
Chi phí bán hàng 503,078 965,041 989,177 1,281,926 1,450,804
Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,617 83,062 102,578 134,342 177,355
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 118,364 543,824 1,038,449 990,845 1,165,358
Thu nhập khác 12,486 5,252 3,626 9,404 5,843
Chi phí khác 18,024 3,131 464 10,184 18,845
Lợi nhuận khác -5,537 2,121 3,162 -780 -13,002
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 112,826 545,945 1,041,611 990,065 1,152,356
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 44,134 218,800 215,785 258,302
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -36,161 13
Chi phí thuế TNDN 0 44,134 218,800 179,625 258,316
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 112,826 501,811 822,810 810,440 894,040
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 112,826 501,811 822,810 810,440 894,040
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)