I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,395
|
5,737
|
65,568
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
|
-1,779
|
46,480
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,981
|
2,874
|
39,638
|
- Các khoản dự phòng
|
2,729
|
-472
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-140
|
-77
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32,884
|
-12,815
|
6,843
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
42,196
|
8,712
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,276
|
3,958
|
112,048
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-36,998
|
-95,687
|
6,354
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,807
|
5,509
|
5,006
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,692
|
73,889
|
-454,601
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-374
|
1,154
|
26,295
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-65,644
|
-13,186
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-221
|
-44
|
-7,279
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,644
|
86
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,492
|
-6,882
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-54,310
|
-31,205
|
-312,177
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49,326
|
-49,552
|
-78,559
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,388
|
4,945
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10,300
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
8,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,786
|
-168
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,150
|
5,606
|
199,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32,883
|
921
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,692
|
-40,547
|
120,441
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
176,953
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
273,794
|
643,376
|
649,785
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-205,415
|
-314,137
|
-612,713
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-679
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,990
|
-3,000
|
-34,802
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
64,389
|
325,560
|
179,223
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-613
|
253,808
|
-12,514
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,624
|
6,776
|
15,500
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,011
|
260,584
|
2,986
|