単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,965 3,812 8,179 8,009 1,650
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,741 4,516 1,699 3,307 -365
- Khấu hao TSCĐ 3,138 3,193 2,840 1,900 1,257
- Các khoản dự phòng 0 0 0 1,440 -1,440
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 610 44 38 -3 11
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -944 -14 -1,551 -181 -218
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,938 1,294 371 150 25
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,706 8,329 9,878 11,315 1,285
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,855 -6,804 5,050 3,245 897
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,862 36,713 698 -2,745 -2,861
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -24,002 -1,136 865 -1,229 -210
- Tăng giảm chi phí trả trước -247 276 250 -177 150
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,969 -1,293 -379 -150 -25
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -999 -970 -829 -2,148 -997
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 4 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,947 -315 -1 -1 -173
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -27,465 34,800 15,535 8,110 -1,933
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,480 -1,954 -14 -60 -19
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 2,481 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -227 -84 -40 -1,390 -120
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 94 162 62 162 151
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 944 14 5 108 240
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,669 -1,863 2,495 -1,180 252
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -581 -328 -1,268 -1,353 -609
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 151,265 75,494 53,697 33,508 4,379
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -141,471 -107,772 -61,702 -33,500 -4,496
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1,438 -1,318 -1,667 -2,315
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9,213 -34,044 -10,591 -3,012 -3,041
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21,921 -1,107 7,439 3,918 -4,722
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23,556 1,635 504 7,921 11,841
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -24 -22 3 -11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,635 504 7,921 11,841 7,108