TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
632,028
|
629,562
|
370,557
|
639,977
|
648,389
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,108
|
16,852
|
25,231
|
34,833
|
38,872
|
1. Tiền
|
12,608
|
16,852
|
25,231
|
34,833
|
38,872
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
537,708
|
561,668
|
278,844
|
550,860
|
555,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65,292
|
33,276
|
57,514
|
47,194
|
46,493
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,419
|
2,859
|
28,938
|
5,051
|
5,234
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,142
|
4,610
|
4,330
|
468
|
1,255
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
22,507
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
40,293
|
27,063
|
29,439
|
46,780
|
43,966
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,068
|
-1,255
|
-5,192
|
-5,105
|
-3,962
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,459
|
17,637
|
8,968
|
7,044
|
8,004
|
1. Hàng tồn kho
|
13,766
|
18,884
|
10,377
|
9,380
|
11,103
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,307
|
-1,247
|
-1,410
|
-2,336
|
-3,100
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
461
|
129
|
0
|
45
|
20
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
175
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
287
|
129
|
0
|
45
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
418,953
|
880,170
|
1,090,330
|
533,281
|
528,108
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
728
|
228
|
330
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
728
|
228
|
330
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
386,392
|
838,766
|
780,761
|
473,631
|
446,367
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
385,696
|
837,205
|
779,236
|
472,218
|
445,025
|
- Nguyên giá
|
720,490
|
1,476,281
|
1,480,975
|
1,007,128
|
1,022,242
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-334,794
|
-639,076
|
-701,739
|
-534,910
|
-577,217
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
696
|
1,561
|
1,525
|
1,413
|
1,342
|
- Nguyên giá
|
1,107
|
2,244
|
2,004
|
2,034
|
2,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-411
|
-683
|
-479
|
-621
|
-767
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,125
|
14,625
|
276,125
|
38,675
|
63,345
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,125
|
11,125
|
11,125
|
11,125
|
11,125
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,680
|
23,487
|
25,263
|
19,896
|
16,920
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,680
|
23,487
|
17,827
|
12,537
|
10,638
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
222
|
450
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
7,436
|
7,138
|
5,833
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,050,982
|
1,509,732
|
1,460,887
|
1,173,258
|
1,176,497
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
279,404
|
321,687
|
289,844
|
271,888
|
244,244
|
I. Nợ ngắn hạn
|
58,803
|
67,264
|
59,069
|
64,225
|
59,490
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,832
|
22,794
|
22,794
|
22,794
|
22,794
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,226
|
14,363
|
12,819
|
14,298
|
12,268
|
4. Người mua trả tiền trước
|
329
|
640
|
1,208
|
573
|
520
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,396
|
4,559
|
3,830
|
12,211
|
7,046
|
6. Phải trả người lao động
|
8,035
|
12,614
|
9,710
|
7,968
|
8,278
|
7. Chi phí phải trả
|
3,538
|
3,054
|
2,950
|
3,746
|
3,519
|
8. Phải trả nội bộ
|
3,045
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,403
|
1,374
|
1,371
|
1,421
|
1,385
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
220,600
|
254,423
|
230,775
|
207,663
|
184,754
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
535
|
513
|
491
|
440
|
479
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
219,266
|
253,110
|
229,862
|
207,069
|
184,275
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
771,578
|
1,188,046
|
1,171,043
|
901,370
|
932,253
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
771,575
|
874,102
|
875,708
|
901,370
|
932,253
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
694,963
|
788,000
|
788,000
|
788,000
|
788,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,512
|
28,512
|
28,512
|
28,512
|
28,512
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
544
|
1,201
|
16,853
|
19,058
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,769
|
7,066
|
12,206
|
0
|
6,297
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,999
|
38,650
|
34,458
|
56,674
|
79,056
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3
|
313,943
|
295,335
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
7,866
|
4,388
|
1,215
|
3,681
|
2. Nguồn kinh phí
|
3
|
-5,337
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
319,281
|
295,335
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,050,982
|
1,509,732
|
1,460,887
|
1,173,258
|
1,176,497
|