単位: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,531 7,919 10,636 15,618 14,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,052 223 3,183 1,469 237
1. Tiền 530 223 3,183 1,469 237
2. Các khoản tương đương tiền 1,522 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,835 4,217 1,439 4,274 2,576
1. Phải thu khách hàng 4,501 3,204 666 3,358 2,338
2. Trả trước cho người bán 0 122 12 70 112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,458 890 631 910 405
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124 0 0 -64 -278
IV. Tổng hàng tồn kho 6,643 3,466 6,015 9,873 11,581
1. Hàng tồn kho 6,643 3,466 6,923 10,781 12,489
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -908 -908 -908
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 14 0 2 17
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 2 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 14 0 0 17
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 213,690 232,975 242,946 242,754 243,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 542 518 572 452 391
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52,943 60,004 93,413 159,922 155,071
1. Tài sản cố định hữu hình 52,449 59,531 92,960 159,490 154,659
- Nguyên giá 120,346 132,380 168,815 245,137 249,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,897 -72,849 -75,855 -85,648 -94,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 494 473 453 432 412
- Nguyên giá 983 983 983 983 983
- Giá trị hao mòn lũy kế -489 -510 -531 -551 -572
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 927 574 352 220 193
1. Chi phí trả trước dài hạn 927 574 352 220 193
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,221 240,895 253,582 258,372 257,486
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 143,696 156,659 169,356 174,042 173,119
I. Nợ ngắn hạn 48,530 40,846 80,399 105,201 126,249
1. Vay và nợ ngắn 27,955 15,990 49,017 67,757 84,562
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,075 15,729 17,618 18,192 14,903
4. Người mua trả tiền trước 2,552 50 270 134 779
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 956 808 1,087 1,197 538
6. Phải trả người lao động 2,967 4,705 5,235 3,627 2,997
7. Chi phí phải trả 0 0 4,318 12,214 2,406
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,838 3,187 1,600 1,063 19,117
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 95,165 115,812 88,957 68,841 46,870
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 13 13 33 28 88
4. Vay và nợ dài hạn 95,152 115,399 88,461 68,451 46,521
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84,526 84,236 84,226 84,330 84,368
I. Vốn chủ sở hữu 83,435 83,268 83,380 83,607 83,767
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82,301 82,301 82,301 82,301 82,301
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 108 166 239 407 608
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,026 801 841 899 859
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,091 968 846 723 601
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 188 377 1,253 1,017 948
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 723 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 1,091 968 846 0 601
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,221 240,895 253,582 258,372 257,486