単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 88,823 72,156 107,670 147,958 109,002
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -72,270 -43,577 -60,373 -102,888 -67,283
3. Tiền chi trả cho người lao động -24,210 -18,643 -21,134 -25,566 -20,736
4. Tiền chi trả lãi vay -1,762 -2,354 -1,775 -2,100 -2,097
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -160 -307 -342 -365 -262
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,734 6,904 11,538 15,318 10,301
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,105 -14,799 -23,842 -32,273 -20,990
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18,950 -619 11,742 85 7,935
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,336 -8,960 -15,262 -3,664 -15,103
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 533 0 1,068 3,130 11,458
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -411 0 -277 -45
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 94 295 99
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 143 54 56 52 2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,981 -8,906 -14,321 -233 -3,543
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 50,820 55,103 42,979 37,269 33,650
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25,584 -46,821 -36,890 -38,538 -39,274
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -57 -587 -549 -296
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 25,179 7,695 5,539 -1,566 -5,624
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,753 -1,830 2,961 -1,714 -1,232
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,805 2,052 223 3,183 1,469
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,052 223 3,183 1,469 237