TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
170,142
|
174,564
|
172,111
|
254,128
|
264,228
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,468
|
752
|
6,662
|
1,489
|
7,986
|
1. Tiền
|
4,468
|
752
|
6,662
|
1,489
|
7,986
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
161,798
|
171,887
|
162,981
|
165,574
|
163,807
|
1. Phải thu khách hàng
|
119,848
|
151,613
|
162,718
|
159,448
|
163,779
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,048
|
1,879
|
379
|
6,244
|
155
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,088
|
7,513
|
1
|
15
|
6
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-186
|
-117
|
-117
|
-132
|
-132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,106
|
1,596
|
2,236
|
78,975
|
84,234
|
1. Hàng tồn kho
|
3,106
|
1,596
|
2,236
|
78,975
|
84,234
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
770
|
329
|
233
|
8,090
|
8,201
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
56
|
28
|
31
|
60
|
33
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
713
|
301
|
201
|
8,031
|
8,168
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
35,465
|
32,767
|
30,796
|
29,170
|
28,572
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32,296
|
29,912
|
28,327
|
26,867
|
26,689
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,211
|
28,866
|
27,305
|
25,868
|
25,714
|
- Nguyên giá
|
85,629
|
81,257
|
80,392
|
79,442
|
79,543
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,418
|
-52,391
|
-53,087
|
-53,574
|
-53,830
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,086
|
1,046
|
1,022
|
999
|
975
|
- Nguyên giá
|
2,305
|
2,305
|
2,305
|
2,305
|
2,305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,219
|
-1,259
|
-1,282
|
-1,306
|
-1,329
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,168
|
2,855
|
2,469
|
2,303
|
1,883
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,168
|
2,855
|
2,469
|
2,303
|
1,883
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
205,607
|
207,331
|
202,908
|
283,298
|
292,800
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
63,570
|
65,445
|
61,610
|
140,800
|
138,939
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59,906
|
61,781
|
57,946
|
139,337
|
137,475
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,651
|
1,100
|
550
|
2,201
|
1,651
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
55,150
|
59,204
|
51,847
|
124,996
|
121,426
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,883
|
1,033
|
4,888
|
10,770
|
13,941
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
997
|
24
|
6. Phải trả người lao động
|
1,081
|
210
|
188
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
48
|
72
|
6
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
142
|
186
|
401
|
367
|
433
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,664
|
3,664
|
3,664
|
1,463
|
1,463
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,664
|
3,664
|
3,664
|
1,463
|
1,463
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
142,037
|
141,886
|
141,297
|
142,498
|
153,862
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
142,037
|
141,886
|
141,297
|
142,498
|
153,862
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
2,586
|
2,586
|
2,586
|
2,586
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,187
|
19,450
|
18,862
|
20,062
|
31,426
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
205,607
|
207,331
|
202,908
|
283,298
|
292,800
|