TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
395,118
|
328,046
|
604,308
|
546,332
|
481,040
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,592
|
5,058
|
13,112
|
4,720
|
14,672
|
1. Tiền
|
14,592
|
5,058
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
222,869
|
203,487
|
208,093
|
199,883
|
212,073
|
1. Phải thu khách hàng
|
114,992
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
96,254
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,698
|
|
|
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,075
|
|
|
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
153,806
|
117,627
|
380,102
|
340,263
|
252,253
|
1. Hàng tồn kho
|
153,806
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,852
|
1,874
|
3,002
|
1,466
|
2,042
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,292
|
0
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,560
|
1,874
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
57,062
|
49,756
|
86,316
|
80,242
|
78,220
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38,042
|
32,012
|
66,074
|
63,863
|
60,137
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,714
|
29,438
|
64,361
|
63,623
|
59,897
|
- Nguyên giá
|
65,511
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,797
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,211
|
2,333
|
1,474
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,983
|
|
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,772
|
|
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
117
|
240
|
240
|
240
|
240
|
- Nguyên giá
|
300
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-183
|
|
|
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,125
|
5,762
|
9,867
|
9,867
|
13,877
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,082
|
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,044
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,168
|
3,121
|
10,332
|
6,469
|
4,163
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,960
|
|
|
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
208
|
|
|
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
452,180
|
377,802
|
690,624
|
626,575
|
559,260
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
397,341
|
324,908
|
630,463
|
565,033
|
496,625
|
I. Nợ ngắn hạn
|
340,319
|
197,358
|
445,912
|
401,444
|
386,444
|
1. Vay và nợ ngắn
|
65,322
|
|
|
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
56,243
|
|
|
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111,380
|
|
|
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
363
|
|
|
|
|
6. Phải trả người lao động
|
217
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả
|
28,104
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
77,185
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
57,022
|
127,550
|
184,551
|
163,589
|
110,180
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
44,038
|
|
|
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,682
|
|
|
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
303
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54,839
|
52,893
|
60,161
|
61,542
|
62,635
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54,809
|
52,862
|
60,130
|
61,511
|
62,604
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,800
|
35,000
|
36,800
|
36,800
|
36,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,280
|
380
|
1,280
|
1,280
|
1,280
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,601
|
4,651
|
6,257
|
7,112
|
7,224
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
757
|
757
|
1,731
|
2,158
|
2,270
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,589
|
4,293
|
6,281
|
6,380
|
7,250
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
7,781
|
7,781
|
7,781
|
7,781
|
7,781
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,506
|
1,753
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
452,180
|
377,802
|
690,624
|
626,575
|
559,260
|