I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
120,449
|
37,617
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-120,532
|
-38,292
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,403
|
-1,229
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,397
|
7,036
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-301
|
-1,527
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
610
|
3,606
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-376
|
-524
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
449
|
78
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
108
|
-445
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,730
|
-7,139
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,730
|
-7,139
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,011
|
-3,978
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,990
|
5,008
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
29
|
104
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,008
|
1,134
|