TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,120,206
|
1,311,421
|
1,350,367
|
1,344,839
|
1,359,198
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61,695
|
74,218
|
43,616
|
51,375
|
72,053
|
1. Tiền
|
60,695
|
63,840
|
43,616
|
50,875
|
72,053
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
10,378
|
0
|
500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,739
|
6,703
|
8,378
|
8,390
|
9,123
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,138
|
6,931
|
8,688
|
8,694
|
9,427
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-399
|
-229
|
-310
|
-304
|
-304
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
654,101
|
898,209
|
1,148,449
|
1,143,080
|
1,132,891
|
1. Phải thu khách hàng
|
324,202
|
347,992
|
398,957
|
341,958
|
394,852
|
2. Trả trước cho người bán
|
61,359
|
49,474
|
56,781
|
52,452
|
51,591
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
272,321
|
504,680
|
704,470
|
785,839
|
729,600
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,781
|
-3,937
|
-11,759
|
-37,170
|
-43,152
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68,528
|
47,836
|
55,200
|
47,892
|
52,097
|
1. Hàng tồn kho
|
69,258
|
48,226
|
55,590
|
52,713
|
52,776
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-730
|
-390
|
-390
|
-4,821
|
-678
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
333,143
|
284,456
|
94,724
|
94,101
|
93,034
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
228,547
|
232,785
|
44,854
|
45,736
|
47,143
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
56,807
|
13,156
|
14,110
|
8,016
|
12,261
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,424
|
4,766
|
1,858
|
3,386
|
2,062
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
42,364
|
33,749
|
33,901
|
36,963
|
31,568
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,952,092
|
3,943,809
|
4,291,526
|
4,162,432
|
3,905,443
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,403
|
5,183
|
3,110
|
693
|
1,500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,403
|
10,367
|
10,367
|
693
|
1,500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-5,183
|
-7,257
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,910,513
|
2,877,565
|
3,077,511
|
2,787,158
|
2,550,346
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,288,677
|
2,379,883
|
2,654,507
|
2,400,996
|
2,190,348
|
- Nguyên giá
|
2,821,470
|
3,081,477
|
3,617,771
|
3,509,458
|
3,349,948
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-532,792
|
-701,594
|
-963,264
|
-1,108,462
|
-1,159,600
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
286,368
|
193,392
|
115,567
|
86,511
|
107,458
|
- Nguyên giá
|
385,625
|
280,234
|
179,296
|
133,417
|
162,200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99,257
|
-86,842
|
-63,729
|
-46,906
|
-54,742
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
335,467
|
304,290
|
307,438
|
299,651
|
252,540
|
- Nguyên giá
|
337,232
|
306,636
|
310,386
|
302,952
|
255,874
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,766
|
-2,346
|
-2,948
|
-3,301
|
-3,334
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
37,168
|
0
|
194,347
|
190,380
|
188,397
|
- Nguyên giá
|
37,168
|
0
|
198,313
|
198,313
|
198,313
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-3,966
|
-7,933
|
-9,916
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
298,985
|
283,963
|
201,419
|
180,457
|
175,937
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
68,169
|
19,126
|
7,632
|
8,932
|
9,292
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
230,816
|
264,837
|
193,787
|
171,525
|
166,645
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
246,637
|
287,991
|
524,675
|
750,597
|
786,201
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
185,790
|
242,583
|
488,666
|
721,490
|
758,977
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
22,410
|
20,744
|
17,354
|
15,550
|
15,602
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
38,436
|
24,664
|
18,655
|
13,557
|
11,622
|
VI. Lợi thế thương mại
|
69,809
|
66,259
|
62,418
|
62,509
|
56,681
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,072,298
|
5,255,230
|
5,641,893
|
5,507,271
|
5,264,641
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,953,351
|
4,061,427
|
4,703,096
|
4,631,980
|
4,394,778
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,935,430
|
2,133,069
|
2,195,919
|
2,504,332
|
2,294,545
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,078,207
|
1,283,353
|
1,246,409
|
1,362,596
|
995,187
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
211,493
|
120,342
|
137,656
|
133,340
|
104,272
|
4. Người mua trả tiền trước
|
55,718
|
53,597
|
90,251
|
135,758
|
120,690
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
53,092
|
63,818
|
71,449
|
126,550
|
137,673
|
6. Phải trả người lao động
|
69,978
|
77,840
|
66,018
|
53,608
|
46,841
|
7. Chi phí phải trả
|
13,651
|
24,535
|
23,355
|
46,837
|
82,623
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
452,293
|
504,110
|
556,794
|
632,618
|
803,767
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
8,245
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,017,921
|
1,928,357
|
2,507,177
|
2,127,648
|
2,100,233
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
719,592
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
56,466
|
141,514
|
0
|
919,744
|
818,057
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,954,443
|
1,774,838
|
1,783,602
|
1,204,128
|
1,220,555
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,785
|
3,203
|
2,607
|
2,459
|
4,268
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
227
|
90
|
88
|
32
|
32
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
8,713
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,118,947
|
1,193,803
|
938,797
|
875,291
|
869,863
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,118,947
|
1,193,803
|
938,797
|
875,291
|
869,863
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
875,901
|
875,901
|
875,901
|
875,901
|
875,901
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52,771
|
52,697
|
52,697
|
52,697
|
52,697
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
420
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,448
|
-1,666
|
-922
|
-922
|
-922
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,350
|
4,780
|
10,596
|
20,132
|
11,273
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
2,364
|
3,398
|
6,423
|
8,423
|
6,586
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-277,125
|
-217,893
|
-439,765
|
-480,757
|
-479,662
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
998
|
5,474
|
3,987
|
4,779
|
3,493
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
463,714
|
476,586
|
433,867
|
399,816
|
403,988
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,072,298
|
5,255,230
|
5,641,893
|
5,507,271
|
5,264,641
|