単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,317,127 2,443,219 2,695,649 2,865,133 2,552,594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 424,038 162,286 482,951 490,140 455,324
1. Tiền 404,038 91,286 192,951 68,140 134,298
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 71,000 290,000 422,000 321,025
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 955,600 853,100 863,570 1,002,270 970,785
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 340,392 270,034 471,465 747,889 598,360
1. Phải thu khách hàng 346,113 262,621 472,531 738,013 589,040
2. Trả trước cho người bán 27,333 39,463 27,988 40,387 40,711
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,111 7,115 9,914 8,456 7,984
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,166 -39,166 -38,967 -38,967 -39,376
IV. Tổng hàng tồn kho 578,689 1,118,944 837,258 595,982 506,531
1. Hàng tồn kho 592,050 1,127,336 845,650 605,180 517,855
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,362 -8,392 -8,392 -9,198 -11,323
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,409 38,854 40,404 28,852 21,595
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,827 8,580 7,562 6,842 6,909
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,461 22,395 24,846 14,314 7,696
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,120 7,879 7,997 7,697 6,990
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 952,402 946,702 915,580 897,887 900,495
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,375 21,375 21,375 21,375 21,375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,375 21,375 21,375 21,375 21,375
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 841,751 831,791 812,450 800,303 773,819
1. Tài sản cố định hữu hình 831,281 822,345 802,404 790,099 763,077
- Nguyên giá 2,033,113 2,058,671 2,072,156 2,090,948 2,094,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,201,832 -1,236,326 -1,269,752 -1,300,849 -1,331,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,470 9,446 10,046 10,203 10,743
- Nguyên giá 41,662 41,662 43,474 44,843 46,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,193 -32,217 -33,428 -34,639 -35,940
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 67,572 63,742 57,668 51,669 45,832
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,572 63,742 57,668 51,669 45,832
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,269,529 3,389,921 3,611,230 3,763,020 3,453,089
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,551,960 1,662,312 1,744,738 1,847,243 1,643,334
I. Nợ ngắn hạn 1,246,047 1,321,399 1,424,825 1,533,330 1,335,421
1. Vay và nợ ngắn 376,478 702,618 688,776 719,781 526,786
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 219,053 219,805 130,246 153,376 123,235
4. Người mua trả tiền trước 15,006 12,933 5,100 33,430 13,766
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,537 10,452 37,695 51,556 48,669
6. Phải trả người lao động 493,243 266,460 453,446 459,441 500,231
7. Chi phí phải trả 35,717 29,045 41,697 48,386 56,980
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,192 3,667 4,822 7,561 4,927
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,047 24,502 16,862 13,912 15,000
II. Nợ dài hạn 305,913 340,913 319,913 313,913 307,913
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 305,913 340,913 319,913 313,913 307,913
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,717,569 1,727,609 1,866,492 1,915,778 1,809,755
I. Vốn chủ sở hữu 1,717,569 1,727,609 1,866,492 1,915,778 1,809,755
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750,141 750,141 750,141 750,141 750,141
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 183,793 183,793 185,836 185,836 185,836
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,972 1,972 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 671,846 689,208 765,641 818,937 710,416
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 71 71 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,774 51,916 46,181 45,887 45,827
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 109,746 102,424 164,874 160,864 163,362
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,269,529 3,389,921 3,611,230 3,763,020 3,453,089