TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,317,127
|
2,443,219
|
2,695,649
|
2,865,133
|
2,552,594
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
424,038
|
162,286
|
482,951
|
490,140
|
455,324
|
1. Tiền
|
404,038
|
91,286
|
192,951
|
68,140
|
134,298
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
71,000
|
290,000
|
422,000
|
321,025
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
955,600
|
853,100
|
863,570
|
1,002,270
|
970,785
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
340,392
|
270,034
|
471,465
|
747,889
|
598,360
|
1. Phải thu khách hàng
|
346,113
|
262,621
|
472,531
|
738,013
|
589,040
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,333
|
39,463
|
27,988
|
40,387
|
40,711
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,111
|
7,115
|
9,914
|
8,456
|
7,984
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,166
|
-39,166
|
-38,967
|
-38,967
|
-39,376
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
578,689
|
1,118,944
|
837,258
|
595,982
|
506,531
|
1. Hàng tồn kho
|
592,050
|
1,127,336
|
845,650
|
605,180
|
517,855
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-13,362
|
-8,392
|
-8,392
|
-9,198
|
-11,323
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,409
|
38,854
|
40,404
|
28,852
|
21,595
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,827
|
8,580
|
7,562
|
6,842
|
6,909
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,461
|
22,395
|
24,846
|
14,314
|
7,696
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,120
|
7,879
|
7,997
|
7,697
|
6,990
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
952,402
|
946,702
|
915,580
|
897,887
|
900,495
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
841,751
|
831,791
|
812,450
|
800,303
|
773,819
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
831,281
|
822,345
|
802,404
|
790,099
|
763,077
|
- Nguyên giá
|
2,033,113
|
2,058,671
|
2,072,156
|
2,090,948
|
2,094,895
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,201,832
|
-1,236,326
|
-1,269,752
|
-1,300,849
|
-1,331,819
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,470
|
9,446
|
10,046
|
10,203
|
10,743
|
- Nguyên giá
|
41,662
|
41,662
|
43,474
|
44,843
|
46,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,193
|
-32,217
|
-33,428
|
-34,639
|
-35,940
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67,572
|
63,742
|
57,668
|
51,669
|
45,832
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
67,572
|
63,742
|
57,668
|
51,669
|
45,832
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,269,529
|
3,389,921
|
3,611,230
|
3,763,020
|
3,453,089
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,551,960
|
1,662,312
|
1,744,738
|
1,847,243
|
1,643,334
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,246,047
|
1,321,399
|
1,424,825
|
1,533,330
|
1,335,421
|
1. Vay và nợ ngắn
|
376,478
|
702,618
|
688,776
|
719,781
|
526,786
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
219,053
|
219,805
|
130,246
|
153,376
|
123,235
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,006
|
12,933
|
5,100
|
33,430
|
13,766
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34,537
|
10,452
|
37,695
|
51,556
|
48,669
|
6. Phải trả người lao động
|
493,243
|
266,460
|
453,446
|
459,441
|
500,231
|
7. Chi phí phải trả
|
35,717
|
29,045
|
41,697
|
48,386
|
56,980
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,192
|
3,667
|
4,822
|
7,561
|
4,927
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
30,047
|
24,502
|
16,862
|
13,912
|
15,000
|
II. Nợ dài hạn
|
305,913
|
340,913
|
319,913
|
313,913
|
307,913
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
305,913
|
340,913
|
319,913
|
313,913
|
307,913
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,717,569
|
1,727,609
|
1,866,492
|
1,915,778
|
1,809,755
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,717,569
|
1,727,609
|
1,866,492
|
1,915,778
|
1,809,755
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750,141
|
750,141
|
750,141
|
750,141
|
750,141
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
183,793
|
183,793
|
185,836
|
185,836
|
185,836
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,972
|
1,972
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
671,846
|
689,208
|
765,641
|
818,937
|
710,416
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
71
|
71
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35,774
|
51,916
|
46,181
|
45,887
|
45,827
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
109,746
|
102,424
|
164,874
|
160,864
|
163,362
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,269,529
|
3,389,921
|
3,611,230
|
3,763,020
|
3,453,089
|