I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
6,985,174
|
7,762,912
|
10,887,119
|
13,060,357
|
19,982,045
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-4,480,763
|
-5,757,121
|
-6,813,229
|
-7,093,872
|
-11,539,747
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
74,168
|
115,940
|
206,006
|
272,823
|
537,866
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
138,608
|
251,671
|
342,059
|
183,325
|
45,593
|
- Thu nhập khác
|
-13,959
|
6,363
|
-8,595
|
-9,627
|
-165,114
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
8,913
|
201,646
|
15,726
|
310,599
|
496,895
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1,636,186
|
-1,652,621
|
-1,936,004
|
-2,885,597
|
-3,826,059
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-179,297
|
-151,392
|
-411,221
|
-449,979
|
-501,892
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
896,658
|
777,398
|
2,281,861
|
3,388,029
|
5,029,587
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-159,241
|
-30,571
|
9,344
|
-455,261
|
-1,104,739
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
1,725,972
|
-12,862,590
|
-2,871,493
|
-2,670,605
|
352,279
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
-104,949
|
65,494
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-18,343,706
|
-23,542,965
|
-9,997,712
|
-17,252,100
|
-20,238,361
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-124,749
|
-491,003
|
-97,723
|
-539,551
|
-1,023,708
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
153,021
|
-246,962
|
36,465
|
-1,031,860
|
1,034,357
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-258
|
-258
|
-258
|
-384
|
-267
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-581,380
|
7,366,639
|
-3,469,599
|
5,694,501
|
2,677,578
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
16,557,105
|
27,509,819
|
17,065,357
|
9,673,947
|
20,435,610
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
1,806,400
|
2,545,190
|
3,402,790
|
2,023,560
|
6,075,205
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
581,287
|
853
|
-7,744
|
486,607
|
115,235
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
4,718
|
-237,634
|
-2,459
|
-3,112
|
0
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
56,328
|
148,754
|
344,548
|
1,036,281
|
-894,055
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,572,155
|
936,670
|
6,693,377
|
245,103
|
12,524,215
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-144,900
|
-355,738
|
-96,896
|
-633,183
|
-581,238
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
11,719
|
31,303
|
1,155
|
1,688
|
1,191
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
-49,913
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
21,496
|
25,018
|
18,621
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10,520
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
2,000
|
0
|
0
|
140,800
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
987
|
63
|
151
|
32
|
38
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-158,611
|
-299,354
|
-87,489
|
-490,663
|
-580,009
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
14
|
843,132
|
0
|
2,830,960
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-146
|
-656
|
-540
|
-222
|
-226
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-132
|
842,476
|
-540
|
2,830,738
|
-226
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,413,412
|
1,479,792
|
6,605,348
|
2,585,178
|
11,943,980
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,174,723
|
15,588,135
|
17,067,927
|
23,673,275
|
26,258,453
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,588,135
|
17,067,927
|
23,673,275
|
26,258,453
|
38,202,433
|