TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
616,153
|
577,515
|
599,145
|
535,644
|
474,187
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,418
|
10,177
|
19,463
|
24,396
|
10,087
|
1. Tiền
|
23,418
|
10,177
|
16,463
|
24,396
|
10,087
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21,700
|
24,700
|
24,500
|
25,700
|
25,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
204,001
|
202,849
|
191,500
|
182,788
|
162,972
|
1. Phải thu khách hàng
|
208,789
|
188,947
|
189,389
|
182,758
|
162,544
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,503
|
18,783
|
3,800
|
4,631
|
2,992
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,163
|
7,573
|
10,646
|
7,734
|
7,462
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,453
|
-12,453
|
-12,335
|
-12,335
|
-10,026
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
360,251
|
328,641
|
348,150
|
291,076
|
268,987
|
1. Hàng tồn kho
|
394,701
|
328,641
|
362,412
|
291,202
|
281,758
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-34,450
|
0
|
-14,262
|
-126
|
-12,771
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,784
|
11,147
|
15,532
|
11,684
|
6,441
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,794
|
2,448
|
2,648
|
2,363
|
1,519
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,896
|
8,584
|
12,777
|
9,240
|
4,922
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
93
|
115
|
108
|
81
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
675,741
|
644,964
|
650,465
|
639,641
|
631,226
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
502
|
453
|
405
|
1,633
|
1,515
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,702
|
3,653
|
3,605
|
4,833
|
4,715
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
II. Tài sản cố định
|
559,238
|
556,377
|
540,186
|
545,186
|
544,385
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
554,243
|
539,932
|
525,028
|
524,995
|
523,167
|
- Nguyên giá
|
1,129,495
|
1,109,307
|
1,223,745
|
1,124,475
|
1,135,633
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-575,253
|
-569,375
|
-698,717
|
-599,480
|
-612,465
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4,807
|
16,271
|
15,000
|
20,049
|
21,092
|
- Nguyên giá
|
14,580
|
27,107
|
27,107
|
30,680
|
30,680
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,774
|
-10,836
|
-12,106
|
-10,631
|
-9,588
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
189
|
173
|
158
|
142
|
126
|
- Nguyên giá
|
660
|
660
|
660
|
660
|
660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-471
|
-487
|
-503
|
-518
|
-534
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,530
|
6,349
|
6,168
|
5,990
|
5,812
|
- Nguyên giá
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,425
|
-11,606
|
-11,787
|
-11,965
|
-12,143
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60,836
|
47,328
|
56,461
|
52,163
|
49,017
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55,288
|
41,780
|
50,713
|
47,615
|
44,468
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,368
|
11,023
|
12,282
|
11,486
|
12,644
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,641
|
11,293
|
12,188
|
11,486
|
12,644
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
-274
|
-270
|
94
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,291,894
|
1,222,479
|
1,249,609
|
1,175,286
|
1,105,413
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,001,882
|
946,344
|
1,033,137
|
986,484
|
956,504
|
I. Nợ ngắn hạn
|
664,997
|
601,621
|
717,820
|
661,272
|
644,834
|
1. Vay và nợ ngắn
|
463,398
|
473,929
|
488,613
|
507,055
|
515,546
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
150,710
|
91,785
|
196,304
|
91,521
|
88,919
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,877
|
6,473
|
7,484
|
18,539
|
5,029
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,159
|
2,265
|
5,221
|
7,588
|
1,672
|
6. Phải trả người lao động
|
21,259
|
7,501
|
10,229
|
13,915
|
13,616
|
7. Chi phí phải trả
|
1,682
|
4,201
|
1,310
|
3,770
|
2,942
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,412
|
8,265
|
7,428
|
11,259
|
8,137
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,400
|
6,803
|
200
|
6,800
|
7,810
|
II. Nợ dài hạn
|
336,885
|
344,723
|
315,317
|
325,212
|
311,670
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,832
|
1,832
|
832
|
832
|
832
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
325,329
|
333,207
|
305,261
|
315,185
|
302,171
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
29
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
290,012
|
276,136
|
216,472
|
188,802
|
148,909
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
290,012
|
276,136
|
216,472
|
188,802
|
148,909
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-29
|
-29
|
-12
|
-12
|
-12
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,175
|
96,171
|
96,374
|
96,171
|
96,171
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,127
|
12,169
|
-48,968
|
-75,720
|
-115,405
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,099
|
399
|
767
|
584
|
605
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,340
|
11,425
|
12,679
|
11,963
|
11,756
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,291,894
|
1,222,479
|
1,249,609
|
1,175,286
|
1,105,413
|