TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58,415
|
68,113
|
46,407
|
54,553
|
60,719
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,757
|
36,104
|
26,677
|
32,575
|
25,280
|
1. Tiền
|
24,393
|
32,845
|
26,677
|
32,575
|
25,280
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,364
|
3,259
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
4,350
|
0
|
0
|
15,147
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,597
|
19,033
|
12,018
|
13,032
|
16,404
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,962
|
9,640
|
7,591
|
10,902
|
15,249
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,859
|
7,282
|
1,714
|
1,185
|
214
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
880
|
2,215
|
2,794
|
1,028
|
1,139
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-104
|
-104
|
-81
|
-82
|
-198
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,752
|
7,463
|
7,170
|
7,934
|
3,296
|
1. Hàng tồn kho
|
9,752
|
7,463
|
7,170
|
7,934
|
3,296
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
310
|
1,163
|
542
|
1,011
|
592
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
181
|
663
|
427
|
816
|
545
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
430
|
0
|
71
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
129
|
70
|
115
|
124
|
47
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
386,619
|
97,788
|
99,137
|
95,963
|
101,630
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
371,393
|
79,722
|
84,491
|
79,682
|
72,598
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
370,474
|
78,906
|
83,870
|
79,134
|
72,123
|
- Nguyên giá
|
461,382
|
153,135
|
164,567
|
167,673
|
167,837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,907
|
-74,229
|
-80,697
|
-88,539
|
-95,714
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
919
|
816
|
621
|
548
|
475
|
- Nguyên giá
|
2,232
|
2,232
|
1,946
|
1,946
|
1,946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,313
|
-1,416
|
-1,325
|
-1,398
|
-1,471
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
882
|
678
|
825
|
785
|
900
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
882
|
678
|
825
|
785
|
900
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
445,034
|
165,901
|
145,544
|
150,516
|
162,349
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
76,360
|
108,810
|
86,637
|
85,604
|
96,371
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72,772
|
107,143
|
86,637
|
85,604
|
96,371
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,651
|
1,322
|
1,317
|
340
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,709
|
8,364
|
7,236
|
8,449
|
8,430
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,395
|
2,930
|
3,319
|
4,427
|
1,045
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,425
|
3,071
|
2,438
|
3,893
|
3,774
|
6. Phải trả người lao động
|
9,035
|
7,590
|
6,635
|
7,294
|
7,021
|
7. Chi phí phải trả
|
1,114
|
891
|
3,533
|
3,164
|
385
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
46,014
|
82,529
|
61,253
|
56,501
|
72,571
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,589
|
1,667
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,589
|
1,667
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
368,673
|
57,092
|
58,906
|
64,911
|
65,977
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
368,673
|
57,092
|
58,906
|
64,911
|
65,977
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,098
|
50,098
|
50,098
|
50,098
|
50,098
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
312,809
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,644
|
1,969
|
2,369
|
3,169
|
7,322
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,122
|
5,025
|
6,439
|
11,644
|
8,557
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
430
|
446
|
907
|
1,537
|
3,145
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
445,034
|
165,901
|
145,544
|
150,516
|
162,349
|